[Tài liệu dạy học toán 6] Hoạt động 11 trang 16 Tài liệu dạy – học toán 6 tập 2
Bài học này tập trung vào việc tìm hiểu các tính chất cơ bản của phép cộng và phép nhân số nguyên. Mục tiêu chính là giúp học sinh nắm vững các quy tắc về giao hoán, kết hợp, phân phối, và hiểu được cách áp dụng chúng vào các phép tính số nguyên. Hiểu rõ các tính chất này sẽ giúp học sinh thực hiện các phép tính nhanh và chính xác hơn, đồng thời là nền tảng quan trọng cho việc học các kiến thức toán học phức tạp hơn sau này.
2. Kiến thức và kỹ năng: Hiểu rõ các tính chất của phép cộng: Giao hoán, kết hợp. Hiểu rõ các tính chất của phép nhân: Giao hoán, kết hợp, phân phối của phép nhân đối với phép cộng. Áp dụng các tính chất trên để tính toán nhanh chóng và chính xác. Phân tích và giải quyết các bài toán liên quan đến tính chất của phép cộng và phép nhân số nguyên. Nắm rõ quy tắc dấu của phép cộng và phép nhân số nguyên. 3. Phương pháp tiếp cận:Bài học sẽ được triển khai theo phương pháp hướng dẫn u2013 thực hành.
Giới thiệu lý thuyết:
Giáo viên sẽ trình bày rõ ràng các tính chất của phép cộng và phép nhân số nguyên, kèm theo các ví dụ minh họa cụ thể.
Thảo luận nhóm:
Học sinh sẽ được chia nhóm để thảo luận và giải quyết các bài tập áp dụng. Giáo viên hướng dẫn và hỗ trợ các nhóm trong quá trình làm việc.
Thực hành cá nhân:
Học sinh sẽ thực hiện các bài tập cá nhân để củng cố kiến thức.
Trò chơi/ hoạt động:
Có thể sử dụng các trò chơi hoặc hoạt động tương tác để làm bài tập trở nên thú vị hơn, giúp học sinh dễ dàng tiếp thu kiến thức.
Củng cố bài học:
Giáo viên sẽ tổng hợp lại kiến thức đã học và trả lời các câu hỏi của học sinh.
Bài học này là bước tiếp theo trong việc xây dựng nền tảng về số học. Nó là nền tảng cho việc học về các phép toán phức tạp hơn, các bài toán liên quan đến số nguyên và các bài toán đại số sau này trong chương trình toán học. Nó cũng là sự kế thừa từ các bài học về số nguyên, về quy tắc dấu, giúp học sinh hệ thống hóa kiến thức.
6. Hướng dẫn học tập: Đọc kỹ lý thuyết:
Học sinh cần đọc kỹ phần lý thuyết về các tính chất của phép cộng và phép nhân số nguyên.
Ghi chép đầy đủ:
Ghi lại các ví dụ minh họa và các công thức quan trọng.
Làm bài tập thường xuyên:
Thực hành giải các bài tập trong sách giáo khoa và các bài tập bổ sung.
Hỏi đáp với giáo viên:
Nếu gặp khó khăn, hãy hỏi giáo viên để được hướng dẫn và giải đáp.
Làm việc nhóm:
Thảo luận với bạn bè trong nhóm để cùng nhau giải quyết các bài tập.
* Tìm hiểu thêm:
Học sinh có thể tham khảo thêm các tài liệu khác để hiểu sâu hơn về chủ đề này.
Tính chất phép cộng, nhân số nguyên - Toán 6
Mô tả Meta (khoảng 150-160 ký tự):Học tính chất giao hoán, kết hợp, phân phối của phép cộng và phép nhân số nguyên. Áp dụng các tính chất này để tính toán nhanh và chính xác. Bài học Toán 6, tập 2, trang 16. Nắm vững nền tảng cho các bài học về số nguyên sau này.
Keywords (40 từ):Tính chất phép cộng, tính chất phép nhân, số nguyên, giao hoán, kết hợp, phân phối, toán 6, tập 2, phép tính, số nguyên dương, số nguyên âm, quy tắc dấu, bài tập, thực hành, giải bài tập, tính toán nhanh, ứng dụng thực tế, toán học, kiến thức cơ bản, học sinh lớp 6, chương trình toán, học toán, học tập, tài liệu, bài học, hoạt động, sách giáo khoa, bài tập bổ sung, giáo viên, hướng dẫn, chia nhóm, thảo luận, củng cố, trò chơi, tương tác.
đề bài
a) hãy giải thích vì sao ba phân số \(\dfrac{{12}}{{18}},\dfrac{4}{6},\dfrac{2}{3}\) bằng nhau.
b) điền số thích hợp vào ô trống :
\(\eqalign{
& \frac{{12}}{{18}} = \frac{{12:...}}{{18:...}} = \frac{6}{9}\frac{6}{9} = \frac{{6:...}}{{9:...}} = \frac{2}{3} \cr
& \frac{{12}}{{18}} = \frac{{12:...}}{{18:...}} = \frac{4}{6}\frac{4}{6} = \frac{{4:...}}{{6:...}} = \frac{2}{3} \cr} \)
lời giải chi tiết
a) ba phân số: \(\dfrac{{12}}{{18}};\dfrac{4}{6};\dfrac{2}{3}\) bằng nhau.
giải thích:
\(\eqalign{
& \frac{4}{6} = \frac{{4:2}}{{6:2}} = \frac{2}{3}; \cr
& \frac{{12}}{{18}} = \frac{{12:6}}{{18:6}} = \frac{2}{3} \cr} \)
vậy \(\dfrac{{12}}{{18}} = \dfrac{4}{6} = \dfrac{2}{3}.\)
b)
\(\eqalign{
& \frac{{12}}{{18}} = \frac{{12:2}}{{18:2}} = \frac{6}{9}\frac{6}{9} = \frac{{6:3}}{{9:3}} = \frac{2}{3} \cr
& \frac{{12}}{{18}} = \frac{{12:3}}{{18:3}} = \frac{4}{6}\frac{4}{6} = \frac{{4:2}}{{6:2}} = \frac{2}{3} \cr} \)