[Tài liệu dạy học toán 6] Thử tài bạn trang 103 Tài liệu dạy – học toán 6 tập 1
Bài học này tập trung vào việc rèn luyện kỹ năng thực hiện các phép tính cộng, trừ, nhân, chia số nguyên. Học sinh sẽ được ôn tập và củng cố kiến thức về quy tắc dấu, quy tắc thực hiện phép tính với số nguyên, đồng thời vận dụng vào giải quyết các bài toán thực tế. Mục tiêu chính là giúp học sinh nắm vững các quy tắc tính toán với số nguyên và vận dụng thành thạo vào các tình huống khác nhau.
2. Kiến thức và kỹ năng Hiểu rõ quy tắc dấu: Học sinh sẽ nắm vững quy tắc cộng, trừ, nhân, chia số nguyên dương và số nguyên âm. Áp dụng quy tắc dấu: Học sinh sẽ vận dụng quy tắc dấu để thực hiện các phép tính cộng, trừ, nhân, chia số nguyên. Thứ tự thực hiện phép tính: Học sinh sẽ hiểu và áp dụng quy tắc thứ tự thực hiện các phép tính (nhân, chia trước, cộng, trừ sau; dùng ngoặc để thay đổi thứ tự). Giải quyết bài toán: Học sinh sẽ vận dụng kiến thức để giải các bài toán liên quan đến phép tính với số nguyên. Phân tích và đánh giá: Học sinh sẽ rèn luyện khả năng phân tích bài toán, xác định các phép tính cần thực hiện và lựa chọn phương pháp giải phù hợp. 3. Phương pháp tiếp cậnBài học sẽ được tổ chức theo phương pháp hướng dẫn u2013 thực hành.
Giảng dạy lý thuyết:
Giáo viên sẽ trình bày rõ ràng các quy tắc cộng, trừ, nhân, chia số nguyên, các ví dụ minh họa và giải thích cẩn thận.
Thực hành bài tập:
Học sinh sẽ được thực hành giải các bài tập có mức độ từ dễ đến khó, từ bài tập cơ bản đến bài tập nâng cao. Giáo viên sẽ hướng dẫn và hỗ trợ học sinh giải quyết các bài tập khó.
Thảo luận nhóm:
Giáo viên sẽ tạo cơ hội cho học sinh thảo luận nhóm để chia sẻ ý kiến, tìm hiểu cách giải quyết các bài toán khác nhau.
Đánh giá:
Giáo viên sẽ thường xuyên đánh giá quá trình học tập của học sinh để kịp thời điều chỉnh phương pháp giảng dạy và hỗ trợ học sinh.
Kiến thức về phép tính với số nguyên có nhiều ứng dụng trong đời sống hàng ngày:
Quản lý tài chính:
Ví dụ tính toán lợi nhuận, lỗ, nợ.
Đo lường:
Ví dụ đo nhiệt độ, độ cao.
Giải quyết vấn đề thực tế:
Ví dụ tính toán số lượng, cân bằng các đại lượng.
Bài học này là bước đệm quan trọng để học sinh tiếp thu các kiến thức về đại số, phương trình và bất phương trình ở các lớp học sau. Kiến thức về số nguyên là nền tảng cho việc học các phép tính với phân số, số hữu tỉ, và số thực.
6. Hướng dẫn học tập Chuẩn bị bài trước khi đến lớp: Học sinh nên đọc kỹ lý thuyết và làm các bài tập trong sách giáo khoa trước khi đến lớp. Lắng nghe và ghi chép cẩn thận: Học sinh cần tập trung nghe giảng và ghi chép đầy đủ các kiến thức và phương pháp giải. Thực hành thường xuyên: Học sinh cần làm nhiều bài tập khác nhau để củng cố và nâng cao kỹ năng của mình. Hỏi đáp và thảo luận: Học sinh nên chủ động đặt câu hỏi cho giáo viên khi gặp khó khăn và tham gia thảo luận cùng bạn bè để hiểu sâu hơn về bài học. * Tìm kiếm thêm tài liệu: Học sinh có thể tìm kiếm thêm các tài liệu tham khảo, bài tập bổ sung để tự học và rèn luyện kỹ năng. Tiêu đề Meta (tối đa 60 ký tự):Phép tính với số nguyên - Thử tài bạn 6
Mô tả Meta (khoảng 150-160 ký tự):Ôn tập và củng cố kỹ năng về phép tính cộng, trừ, nhân, chia số nguyên. Học sinh sẽ học cách áp dụng quy tắc dấu, thứ tự thực hiện phép tính và giải các bài toán liên quan. Bài học giúp học sinh vững chắc kiến thức nền tảng cho các bài học sau.
Keywords (40 từ):Phép tính, số nguyên, cộng, trừ, nhân, chia, quy tắc dấu, thứ tự phép tính, số nguyên âm, số nguyên dương, toán lớp 6, toán học, bài tập, thực hành, ứng dụng thực tế, tài liệu dạy học, Thử tài bạn, trang 103, sách giáo khoa, bài học, học tập, học sinh, giáo viên, hướng dẫn, kỹ năng, giải bài toán, phân tích, đánh giá, thảo luận nhóm, củng cố kiến thức, ôn tập, quy tắc, phép tính số nguyên, đại số, phân số, số hữu tỉ, số thực.
đề bài
quan sát trục số ở hình 7, hãy điền chữ hoặc viết kí hiệu thích hợp vào các ô trống sau :
-5 |
nằm về phía |
|
của |
-3 |
do đó |
-5 |
|
-3 |
4 |
nằm về phía |
|
của |
-2 |
do đó |
4 |
|
-2 |
5 |
nằm về phía |
|
của |
1 |
do đó |
5 |
|
-1 |
2 |
nằm về phía |
|
của |
-5 |
do đó |
2 |
|
-5 |
0 |
nằm về phía |
|
của |
-4 |
do đó |
0 |
|
-4 |
lời giải chi tiết
-5 |
nằm về phía |
bên trái |
của |
-3 |
do đó |
-5 |
< |
-3 |
4 |
nằm về phía |
bên phải |
của |
-2 |
do đó |
4 |
> |
-2 |
5 |
nằm về phía |
bên phải |
của |
1 |
do đó |
5 |
> |
-1 |
2 |
nằm về phía |
bên phải |
của |
-5 |
do đó |
2 |
> |
-5 |
0 |
nằm về phía |
bên phải |
của |
-4 |
do đó |
0 |
> |
-4 |