Fluency time! 1 - Tiếng Anh Lớp 5 Global Success
- Cải thiện khả năng nói tiếng Anh một cách tự nhiên và mạch lạc.
- Mở rộng vốn từ vựng thông qua các chủ đề gần gũi với cuộc sống hàng ngày.
- Phát triển kỹ năng nghe hiểu và phản xạ ngôn ngữ.
- Tăng cường sự tự tin khi giao tiếp bằng tiếng Anh.
1. Greeting and Introduction : Học sinh học cách chào hỏi và giới thiệu bản thân một cách tự nhiên, sử dụng các cụm từ và câu đơn giản.
2. Daily Activities : Học sinh học các từ vựng và cấu trúc ngữ pháp liên quan đến các hoạt động hàng ngày, như thói quen, sở thích và thời gian biểu.
3. Describing People and Places : Chủ đề này giúp học sinh mô tả người và địa điểm bằng các tính từ và cụm từ miêu tả.
4. Asking and Answering Questions : Học sinh luyện tập hỏi và trả lời các câu hỏi liên quan đến cá nhân, gia đình và bạn bè.
5. Short Conversations : Các bài học này bao gồm các đoạn hội thoại ngắn giúp học sinh thực hành giao tiếp trong các tình huống thực tế.
Thông qua các bài học trong Fluency time! 1
, học sinh sẽ phát triển nhiều kỹ năng quan trọng:
- Kỹ năng nghe : Nâng cao khả năng hiểu và phản xạ với các câu tiếng Anh thông qua các bài nghe và đoạn hội thoại.
- Kỹ năng nói : Cải thiện khả năng phát âm, ngữ điệu và lưu loát khi giao tiếp.
- Từ vựng : Mở rộng vốn từ vựng liên quan đến các chủ đề thường gặp trong cuộc sống hàng ngày.
- Ngữ pháp : Hiểu và sử dụng các cấu trúc ngữ pháp đơn giản nhưng cần thiết cho giao tiếp cơ bản.
- Tự tin : Tăng cường sự tự tin khi sử dụng tiếng Anh trong các tình huống thực tế.
- Phát âm và ngữ điệu : Học sinh có thể gặp khó khăn trong việc phát âm đúng các âm tiếng Anh và sử dụng ngữ điệu tự nhiên.
- Từ vựng : Việc ghi nhớ và sử dụng từ vựng mới, đặc biệt là các từ không thường gặp trong tiếng Việt.
- Phản xạ ngôn ngữ : Khả năng phản xạ nhanh trong các tình huống giao tiếp có thể cần thời gian để phát triển.
- Tự tin : Một số học sinh có thể e ngại khi phải nói tiếng Anh trước lớp hoặc trong các tình huống thực tế.
- Thực hành thường xuyên : Khuyến khích học sinh thực hành nói tiếng Anh hàng ngày, cả trong và ngoài lớp học.
- Sử dụng tài liệu bổ trợ : Sử dụng các ứng dụng học từ vựng, xem phim hoặc nghe nhạc tiếng Anh để tăng cường khả năng nghe và phản xạ ngôn ngữ.
- Game học tập : Tổ chức các trò chơi liên quan đến giao tiếp để tạo động lực và làm cho việc học trở nên thú vị hơn.
- Role-play : Thực hiện các tình huống giả định để học sinh thực hành giao tiếp trong các bối cảnh thực tế.
- Phản hồi tích cực : Đưa ra phản hồi tích cực và khuyến khích học sinh khi họ nỗ lực và cải thiện.
- Chapter 1: My Family : Học sinh đã học về các thành viên trong gia đình, từ đó có thể sử dụng từ vựng và cấu trúc ngữ pháp để mô tả gia đình mình trong các bài học của Fluency time! 1 .
- Chapter 2: My Friends : Kiến thức về bạn bè, sở thích và các hoạt động cùng bạn bè sẽ được áp dụng để tạo ra các cuộc đối thoại tự nhiên hơn.
- Chapter 3: My School : Từ vựng và cấu trúc ngữ pháp liên quan đến trường học và các hoạt động học tập sẽ hỗ trợ học sinh trong việc giao tiếp về cuộc sống học đường.
- Chapter 4: My Hobbies : Chương này cung cấp từ vựng và cách diễn đạt về sở thích, giúp học sinh có thêm chủ đề để thảo luận và mở rộng khả năng giao tiếp.
Fluency time! 1 - Môn Tiếng Anh lớp 5
Các bài giải khác có thể bạn quan tâm
- Fluency time! 2
- Fluency time! 3
- Fluency time! 4
- Review 1
- Review 2
- Review 3
- Review 4
- Starter: Back together
- Starter: Back together!
-
Unit 1. Jim's day
- Tiếng Anh 5 Unit 1 Từ vựng Family and Friends
- Tiếng anh lớp 5 Unit 1 lesson Five trang 12 Family and Friends
- Tiếng anh lớp 5 Unit 1 lesson Four trang 11 Family and Friends
- Tiếng anh lớp 5 Unit 1 lesson One trang 8 Family and Friends
- Tiếng anh lớp 5 Unit 1 lesson Six trang 13 Family and Friends
- Tiếng anh lớp 5 Unit 1 lesson Three trang 10 Family and Friends
- Tiếng anh lớp 5 Unit 1 lesson Two trang 9 Family and Friends
-
Unit 10. What's the matter
- Tiếng Anh 5 Unit 10 Từ vựng Family and Friends
- Tiếng anh lớp 5 Unit 10 lesson Five trang 80 Family and Friends
- Tiếng anh lớp 5 Unit 10 lesson Four trang 79 Family and Friends
- Tiếng anh lớp 5 Unit 10 lesson One trang 76 Family and Friends
- Tiếng anh lớp 5 Unit 10 lesson Six trang 81 Family and Friends
- Tiếng anh lớp 5 Unit 10 lesson Three trang 78 Family and Friends
- Tiếng anh lớp 5 Unit 10 lesson Two trang 77 Family and Friends
-
Unit 10. What's the matter?
- Tiếng Anh 5 Unit 10 Từ vựng Family and Friends
- Tiếng anh lớp 5 Unit 10 lesson Five trang 80 Family and Friends
- Tiếng anh lớp 5 Unit 10 lesson Four trang 79 Family and Friends
- Tiếng anh lớp 5 Unit 10 lesson One trang 76 Family and Friends
- Tiếng anh lớp 5 Unit 10 lesson Six trang 81 Family and Friends
- Tiếng anh lớp 5 Unit 10 lesson Three trang 78 Family and Friends
- Tiếng anh lớp 5 Unit 10 lesson Two trang 77 Family and Friends
-
Unit 11. Will it really happen
- Tiếng Anh 5 Unit 11 Từ vựng Family and Friends
- Tiếng anh lớp 5 Unit 11 lesson Five trang 86 Family and Friends
- Tiếng anh lớp 5 Unit 11 lesson Four trang 85 Family and Friends
- Tiếng anh lớp 5 Unit 11 lesson One trang 82 Family and Friends
- Tiếng anh lớp 5 Unit 11 lesson Six trang 87 Family and Friends
- Tiếng anh lớp 5 Unit 11 lesson Three trang 84 Family and Friends
- Tiếng anh lớp 5 Unit 11 lesson Two trang 83 Family and Friends
-
Unit 11. Will it really happen?
- Tiếng Anh 5 Unit 11 Từ vựng Family and Friends
- Tiếng anh lớp 5 Unit 11 lesson Five trang 86 Family and Friends
- Tiếng anh lớp 5 Unit 11 lesson Four trang 85 Family and Friends
- Tiếng anh lớp 5 Unit 11 lesson One trang 82 Family and Friends
- Tiếng anh lớp 5 Unit 11 lesson Six trang 87 Family and Friends
- Tiếng anh lớp 5 Unit 11 lesson Three trang 84 Family and Friends
- Tiếng anh lớp 5 Unit 11 lesson Two trang 83 Family and Friends
-
Unit 12. Something new to watch
- Tiếng Anh 5 Unit 12 Từ vựng Family and Friends
- Tiếng anh lớp 5 Unit 12 lesson Five trang 92 Family and Friends
- Tiếng anh lớp 5 Unit 12 lesson Four trang 91 Family and Friends
- Tiếng anh lớp 5 Unit 12 lesson One trang 88 Family and Friends
- Tiếng anh lớp 5 Unit 12 lesson Six trang 93 Family and Friends
- Tiếng anh lớp 5 Unit 12 lesson Three trang 90 Family and Friends
- Tiếng anh lớp 5 Unit 12 lesson Two trang 89 Family and Friends
-
Unit 12. Something new to watch!
- Tiếng Anh 5 Unit 12 Từ vựng Family and Friends
- Tiếng anh lớp 5 Unit 12 lesson Five trang 92 Family and Friends
- Tiếng anh lớp 5 Unit 12 lesson Four trang 91 Family and Friends
- Tiếng anh lớp 5 Unit 12 lesson One trang 88 Family and Friends
- Tiếng anh lớp 5 Unit 12 lesson Six trang 93 Family and Friends
- Tiếng anh lớp 5 Unit 12 lesson Three trang 90 Family and Friends
- Tiếng anh lớp 5 Unit 12 lesson Two trang 89 Family and Friends
-
Unit 2. Places to go
- Tiếng Anh 5 Unit 2 Từ vựng Family and Friends
- Tiếng anh lớp 5 Unit 2 lesson Five trang 17 Family and Friends
- Tiếng anh lớp 5 Unit 2 lesson Four trang 17 Family and Friends
- Tiếng anh lớp 5 Unit 2 lesson One trang 14 Family and Friends
- Tiếng anh lớp 5 Unit 2 lesson Six trang 19 Family and Friends
- Tiếng anh lớp 5 Unit 2 lesson Three trang 16 Family and Friends
- Tiếng anh lớp 5 Unit 2 lesson Two trang 15 Family and Friends
-
Unit 2. Places to go!
- Tiếng Anh 5 Unit 2 Từ vựng Family and Friends
- Tiếng anh lớp 5 Unit 2 lesson Five trang 17 Family and Friends
- Tiếng anh lớp 5 Unit 2 lesson Four trang 17 Family and Friends
- Tiếng anh lớp 5 Unit 2 lesson One trang 14 Family and Friends
- Tiếng anh lớp 5 Unit 2 lesson Six trang 19 Family and Friends
- Tiếng anh lớp 5 Unit 2 lesson Three trang 16 Family and Friends
- Tiếng anh lớp 5 Unit 2 lesson Two trang 15 Family and Friends
-
Unit 3. Could you give me a melon, please
- Tiếng Anh 5 Unit 3 Từ vựng Family and Friends
- Tiếng anh lớp 5 Unit 3 lesson Five trang 24 Family and Friends
- Tiếng anh lớp 5 Unit 3 lesson Four trang 22 Family and Friends
- Tiếng anh lớp 5 Unit 3 lesson One trang 20 Family and Friends
- Tiếng anh lớp 5 Unit 3 lesson Six trang 25 Family and Friends
- Tiếng anh lớp 5 Unit 3 lesson Three trang 22 Family and Friends
- Tiếng anh lớp 5 Unit 3 lesson Two trang 21 Family and Friends
-
Unit 3. Could you give me a melon, please?
- Tiếng Anh 5 Unit 3 Từ vựng Family and Friends
- Tiếng anh lớp 5 Unit 3 lesson Five trang 24 Family and Friends
- Tiếng anh lớp 5 Unit 3 lesson Four trang 22 Family and Friends
- Tiếng anh lớp 5 Unit 3 lesson One trang 20 Family and Friends
- Tiếng anh lớp 5 Unit 3 lesson Six trang 25 Family and Friends
- Tiếng anh lớp 5 Unit 3 lesson Three trang 22 Family and Friends
- Tiếng anh lớp 5 Unit 3 lesson Two trang 21 Family and Friends
-
Unit 4. Getting around
- Tiếng Anh 5 Unit 4 Từ vựng Family and Friends
- Tiếng anh lớp 5 Unit 4 lesson Five trang 34 Family and Friends
- Tiếng anh lớp 5 Unit 4 lesson Four trang 33 Family and Friends
- Tiếng anh lớp 5 Unit 4 lesson One trang 30 Family and Friends
- Tiếng anh lớp 5 Unit 4 lesson Six trang 35 Family and Friends
- Tiếng anh lớp 5 Unit 4 lesson Three trang 32 Family and Friends
- Tiếng anh lớp 5 Unit 4 lesson Two trang 31 Family and Friends
-
Unit 5. They had a long trip
- Tiếng Anh 5 Unit 5 Từ vựng Family and Friends
- Tiếng anh lớp 5 Unit 5 lesson Five trang 40 Family and Friends
- Tiếng anh lớp 5 Unit 5 lesson Four trang 39 Family and Friends
- Tiếng anh lớp 5 Unit 5 lesson One trang 36 Family and Friends
- Tiếng anh lớp 5 Unit 5 lesson Six trang 41 Family and Friends
- Tiếng anh lớp 5 Unit 5 lesson Three trang 38 Family and Friends
- Tiếng anh lớp 5 Unit 5 lesson Two trang 37 Family and Friends
-
Unit 6. The Ancien Mayans
- Tiếng Anh 5 Unit 6 Từ vựng Family and Friends
- Tiếng anh lớp 5 Unit 6 lesson Five trang 46 Family and Friends
- Tiếng anh lớp 5 Unit 6 lesson Four trang 45 Family and Friends
- Tiếng anh lớp 5 Unit 6 lesson One trang 42 Family and Friends
- Tiếng anh lớp 5 Unit 6 lesson Six trang 47 Family and Friends
- Tiếng anh lớp 5 Unit 6 lesson Three trang 44 Family and Friends
- Tiếng anh lớp 5 Unit 6 lesson Two trang 42 Family and Friends
-
Unit 7. The dinosaur museum
- Tiếng Anh 5 Unit 7 Từ vựng Family and Friends
- Tiếng anh lớp 5 Unit 7 lesson Five trang 58 Family and Friends
- Tiếng anh lớp 5 Unit 7 lesson Four trang 57 Family and Friends
- Tiếng anh lớp 5 Unit 7 lesson One trang 54 Family and Friends
- Tiếng anh lớp 5 Unit 7 lesson Six trang 59 Family and Friends
- Tiếng anh lớp 5 Unit 7 lesson Three trang 56 Family and Friends
- Tiếng anh lớp 5 Unit 7 lesson Two trang 55 Family and Friends
-
Unit 8. Mountains high, oceans deep
- Tiếng Anh 5 Unit 8 Từ vựng Family and Friends
- Tiếng anh lớp 5 Unit 8 lesson Five trang 64 Family and Friends
- Tiếng anh lớp 5 Unit 8 lesson Four trang 63 Family and Friends
- Tiếng anh lớp 5 Unit 8 lesson One trang 60 Family and Friends
- Tiếng anh lớp 5 Unit 8 lesson Six trang 65 Family and Friends
- Tiếng anh lớp 5 Unit 8 lesson Three trang 62 Family and Friends
- Tiếng anh lớp 5 Unit 8 lesson Two trang 61 Family and Friends
-
Unit 9. In the park
- Tiếng Anh 5 Unit 9 Từ vựng Family and Friends
- Tiếng anh lớp 5 Unit 9 lesson Five trang 70 Family and Friends
- Tiếng anh lớp 5 Unit 9 lesson Four trang 69 Family and Friends
- Tiếng anh lớp 5 Unit 9 lesson One trang 66 Family and Friends
- Tiếng anh lớp 5 Unit 9 lesson Six trang 71 Family and Friends
- Tiếng anh lớp 5 Unit 9 lesson Three trang 68 Family and Friends
- Tiếng anh lớp 5 Unit 9 lesson Two trang 67 Family and Friends