Unit 2. Places to go - Tiếng Anh Lớp 5 Global Success
Chương Unit 2: Places to Go hướng đến việc giúp học sinh mở rộng vốn từ vựng và kỹ năng giao tiếp tiếng Anh liên quan đến các địa điểm du lịch và giải trí. Chương tập trung vào việc mô tả, đặt câu hỏi và đưa ra lời khuyên về những nơi thú vị để đi chơi. Mục tiêu chính của chương là giúp học sinh có thể: (1) Nhận biết và sử dụng các từ vựng về địa điểm, hoạt động giải trí; (2) Mô tả những địa điểm đó một cách chi tiết và hấp dẫn; (3) Đặt câu hỏi và đưa ra lời khuyên về việc đi du lịch/chơi. Chương này sẽ giúp học sinh nâng cao kỹ năng nghe, nói, đọc và viết, đồng thời giúp học sinh có cái nhìn tổng quan về văn hóa và phong tục của những nơi được đề cập.
2. Các bài học chính:Chương này thường bao gồm các bài học như sau:
Bài 1: Introduction to Places to Go: Giới thiệu về chủ đề, các từ vựng cơ bản về địa điểm du lịch, hoạt động giải trí, và cách đặt câu hỏi. Bài 2: Describing Places: Hướng dẫn cách miêu tả chi tiết các địa điểm du lịch dựa trên các yếu tố như vị trí, cảnh quan, hoạt động. Học sinh sẽ được học các cấu trúc câu và từ vựng liên quan đến việc miêu tả. Bài 3: Recommending Places: Giúp học sinh hiểu cách đưa ra lời khuyên và khuyến nghị về các địa điểm du lịch. Học sinh sẽ được học các cấu trúc câu để đưa ra đề xuất, kèm theo lý do và lời khuyên. Bài 4: Asking for Information: Tập trung vào việc đặt câu hỏi để thu thập thông tin về địa điểm, hoạt động, giá cả, v.v. Học sinh sẽ được học các câu hỏi và cách đặt câu hỏi một cách lịch sự và hiệu quả. Bài 5: Role Play and Dialogues: Thực hành kỹ năng giao tiếp thông qua các tình huống giả định (role play) và các đoạn hội thoại (dialogues) về việc đi du lịch, lựa chọn địa điểm, và đặt lịch trình. 3. Kỹ năng phát triển:Học sinh sẽ phát triển các kỹ năng sau:
Nghe:
Hiểu được cách người khác miêu tả và đặt câu hỏi về các địa điểm.
Nói:
Mô tả các địa điểm, đưa ra lời khuyên và đặt câu hỏi một cách tự tin.
Đọc:
Hiểu được thông tin về các địa điểm du lịch trong các bài đọc.
Viết:
Viết về các địa điểm du lịch và đưa ra lời khuyên.
Từ vựng:
Mở rộng vốn từ vựng về các địa điểm du lịch, hoạt động giải trí, và các tính từ miêu tả.
Ngữ pháp:
Nắm vững các cấu trúc câu liên quan đến việc miêu tả, đặt câu hỏi và đưa ra lời khuyên.
Từ vựng mới:
Số lượng từ vựng mới có thể khá lớn, gây khó khăn cho học sinh trong việc nhớ và sử dụng.
Cấu trúc câu phức tạp:
Một số cấu trúc câu miêu tả hoặc đưa ra lời khuyên có thể phức tạp, đòi hỏi sự hiểu biết về ngữ pháp.
Giao tiếp trong tình huống thực tế:
Thực hành kỹ năng giao tiếp trong tình huống giả định có thể gây khó khăn cho một số học sinh.
Hiểu văn hóa:
Việc hiểu rõ văn hóa của các địa điểm được đề cập có thể là một thách thức.
Tập trung vào các hoạt động thực hành:
Học sinh cần được khuyến khích tham gia vào các hoạt động thực hành nghe, nói, đọc, viết.
Sử dụng hình ảnh và ví dụ:
Sử dụng hình ảnh và ví dụ cụ thể để giúp học sinh hình dung và nhớ từ vựng một cách hiệu quả.
Tạo môi trường học tập tích cực:
Tạo không gian thoải mái và khuyến khích học sinh tham gia thảo luận và đặt câu hỏi.
Kết hợp các hoạt động nhóm:
Hoạt động nhóm giúp học sinh có cơ hội thực hành kỹ năng giao tiếp và học hỏi từ bạn bè.
Sử dụng tài liệu đa dạng:
Sử dụng các tài liệu như bài hát, video, bài báo để làm phong phú bài học.
Chương này liên kết với các chương khác trong sách giáo khoa bằng cách:
Mở rộng vốn từ vựng: Chương này cung cấp từ vựng liên quan đến chủ đề du lịch, có thể được sử dụng trong các chương khác. Nâng cao kỹ năng giao tiếp: Kỹ năng giao tiếp được học trong chương này có thể được áp dụng trong các tình huống khác nhau. * Hiểu về văn hóa: Thông tin về văn hóa của các địa điểm có thể được liên kết với các chương về văn hóa khác. Từ khóa tìm kiếm: Unit 2, Places to go, ôn tập, bài học, tiếng Anh, du lịch, địa điểm, hoạt động, giao tiếp, kỹ năng, từ vựng, ngữ pháp, văn hóa, học tập, sách giáo khoa.(Danh sách 40 từ khóa tìm kiếm Unit 2 Places to go sẽ được thêm vào sau khi có thông tin cụ thể về nội dung Unit 2)
Unit 2. Places to go - Môn Tiếng Anh lớp 5
Các bài giải khác có thể bạn quan tâm
- Fluency time! 1
- Fluency time! 2
- Fluency time! 3
- Fluency time! 4
- Review 1
- Review 2
- Review 3
- Review 4
- Starter: Back together
- Starter: Back together!
-
Unit 1. Jim's day
- Tiếng Anh 5 Unit 1 Từ vựng Family and Friends
- Tiếng anh lớp 5 Unit 1 lesson Five trang 12 Family and Friends
- Tiếng anh lớp 5 Unit 1 lesson Four trang 11 Family and Friends
- Tiếng anh lớp 5 Unit 1 lesson One trang 8 Family and Friends
- Tiếng anh lớp 5 Unit 1 lesson Six trang 13 Family and Friends
- Tiếng anh lớp 5 Unit 1 lesson Three trang 10 Family and Friends
- Tiếng anh lớp 5 Unit 1 lesson Two trang 9 Family and Friends
-
Unit 10. What's the matter
- Tiếng Anh 5 Unit 10 Từ vựng Family and Friends
- Tiếng anh lớp 5 Unit 10 lesson Five trang 80 Family and Friends
- Tiếng anh lớp 5 Unit 10 lesson Four trang 79 Family and Friends
- Tiếng anh lớp 5 Unit 10 lesson One trang 76 Family and Friends
- Tiếng anh lớp 5 Unit 10 lesson Six trang 81 Family and Friends
- Tiếng anh lớp 5 Unit 10 lesson Three trang 78 Family and Friends
- Tiếng anh lớp 5 Unit 10 lesson Two trang 77 Family and Friends
-
Unit 10. What's the matter?
- Tiếng Anh 5 Unit 10 Từ vựng Family and Friends
- Tiếng anh lớp 5 Unit 10 lesson Five trang 80 Family and Friends
- Tiếng anh lớp 5 Unit 10 lesson Four trang 79 Family and Friends
- Tiếng anh lớp 5 Unit 10 lesson One trang 76 Family and Friends
- Tiếng anh lớp 5 Unit 10 lesson Six trang 81 Family and Friends
- Tiếng anh lớp 5 Unit 10 lesson Three trang 78 Family and Friends
- Tiếng anh lớp 5 Unit 10 lesson Two trang 77 Family and Friends
-
Unit 11. Will it really happen
- Tiếng Anh 5 Unit 11 Từ vựng Family and Friends
- Tiếng anh lớp 5 Unit 11 lesson Five trang 86 Family and Friends
- Tiếng anh lớp 5 Unit 11 lesson Four trang 85 Family and Friends
- Tiếng anh lớp 5 Unit 11 lesson One trang 82 Family and Friends
- Tiếng anh lớp 5 Unit 11 lesson Six trang 87 Family and Friends
- Tiếng anh lớp 5 Unit 11 lesson Three trang 84 Family and Friends
- Tiếng anh lớp 5 Unit 11 lesson Two trang 83 Family and Friends
-
Unit 11. Will it really happen?
- Tiếng Anh 5 Unit 11 Từ vựng Family and Friends
- Tiếng anh lớp 5 Unit 11 lesson Five trang 86 Family and Friends
- Tiếng anh lớp 5 Unit 11 lesson Four trang 85 Family and Friends
- Tiếng anh lớp 5 Unit 11 lesson One trang 82 Family and Friends
- Tiếng anh lớp 5 Unit 11 lesson Six trang 87 Family and Friends
- Tiếng anh lớp 5 Unit 11 lesson Three trang 84 Family and Friends
- Tiếng anh lớp 5 Unit 11 lesson Two trang 83 Family and Friends
-
Unit 12. Something new to watch
- Tiếng Anh 5 Unit 12 Từ vựng Family and Friends
- Tiếng anh lớp 5 Unit 12 lesson Five trang 92 Family and Friends
- Tiếng anh lớp 5 Unit 12 lesson Four trang 91 Family and Friends
- Tiếng anh lớp 5 Unit 12 lesson One trang 88 Family and Friends
- Tiếng anh lớp 5 Unit 12 lesson Six trang 93 Family and Friends
- Tiếng anh lớp 5 Unit 12 lesson Three trang 90 Family and Friends
- Tiếng anh lớp 5 Unit 12 lesson Two trang 89 Family and Friends
-
Unit 12. Something new to watch!
- Tiếng Anh 5 Unit 12 Từ vựng Family and Friends
- Tiếng anh lớp 5 Unit 12 lesson Five trang 92 Family and Friends
- Tiếng anh lớp 5 Unit 12 lesson Four trang 91 Family and Friends
- Tiếng anh lớp 5 Unit 12 lesson One trang 88 Family and Friends
- Tiếng anh lớp 5 Unit 12 lesson Six trang 93 Family and Friends
- Tiếng anh lớp 5 Unit 12 lesson Three trang 90 Family and Friends
- Tiếng anh lớp 5 Unit 12 lesson Two trang 89 Family and Friends
-
Unit 2. Places to go!
- Tiếng Anh 5 Unit 2 Từ vựng Family and Friends
- Tiếng anh lớp 5 Unit 2 lesson Five trang 17 Family and Friends
- Tiếng anh lớp 5 Unit 2 lesson Four trang 17 Family and Friends
- Tiếng anh lớp 5 Unit 2 lesson One trang 14 Family and Friends
- Tiếng anh lớp 5 Unit 2 lesson Six trang 19 Family and Friends
- Tiếng anh lớp 5 Unit 2 lesson Three trang 16 Family and Friends
- Tiếng anh lớp 5 Unit 2 lesson Two trang 15 Family and Friends
-
Unit 3. Could you give me a melon, please
- Tiếng Anh 5 Unit 3 Từ vựng Family and Friends
- Tiếng anh lớp 5 Unit 3 lesson Five trang 24 Family and Friends
- Tiếng anh lớp 5 Unit 3 lesson Four trang 22 Family and Friends
- Tiếng anh lớp 5 Unit 3 lesson One trang 20 Family and Friends
- Tiếng anh lớp 5 Unit 3 lesson Six trang 25 Family and Friends
- Tiếng anh lớp 5 Unit 3 lesson Three trang 22 Family and Friends
- Tiếng anh lớp 5 Unit 3 lesson Two trang 21 Family and Friends
-
Unit 3. Could you give me a melon, please?
- Tiếng Anh 5 Unit 3 Từ vựng Family and Friends
- Tiếng anh lớp 5 Unit 3 lesson Five trang 24 Family and Friends
- Tiếng anh lớp 5 Unit 3 lesson Four trang 22 Family and Friends
- Tiếng anh lớp 5 Unit 3 lesson One trang 20 Family and Friends
- Tiếng anh lớp 5 Unit 3 lesson Six trang 25 Family and Friends
- Tiếng anh lớp 5 Unit 3 lesson Three trang 22 Family and Friends
- Tiếng anh lớp 5 Unit 3 lesson Two trang 21 Family and Friends
-
Unit 4. Getting around
- Tiếng Anh 5 Unit 4 Từ vựng Family and Friends
- Tiếng anh lớp 5 Unit 4 lesson Five trang 34 Family and Friends
- Tiếng anh lớp 5 Unit 4 lesson Four trang 33 Family and Friends
- Tiếng anh lớp 5 Unit 4 lesson One trang 30 Family and Friends
- Tiếng anh lớp 5 Unit 4 lesson Six trang 35 Family and Friends
- Tiếng anh lớp 5 Unit 4 lesson Three trang 32 Family and Friends
- Tiếng anh lớp 5 Unit 4 lesson Two trang 31 Family and Friends
-
Unit 5. They had a long trip
- Tiếng Anh 5 Unit 5 Từ vựng Family and Friends
- Tiếng anh lớp 5 Unit 5 lesson Five trang 40 Family and Friends
- Tiếng anh lớp 5 Unit 5 lesson Four trang 39 Family and Friends
- Tiếng anh lớp 5 Unit 5 lesson One trang 36 Family and Friends
- Tiếng anh lớp 5 Unit 5 lesson Six trang 41 Family and Friends
- Tiếng anh lớp 5 Unit 5 lesson Three trang 38 Family and Friends
- Tiếng anh lớp 5 Unit 5 lesson Two trang 37 Family and Friends
-
Unit 6. The Ancien Mayans
- Tiếng Anh 5 Unit 6 Từ vựng Family and Friends
- Tiếng anh lớp 5 Unit 6 lesson Five trang 46 Family and Friends
- Tiếng anh lớp 5 Unit 6 lesson Four trang 45 Family and Friends
- Tiếng anh lớp 5 Unit 6 lesson One trang 42 Family and Friends
- Tiếng anh lớp 5 Unit 6 lesson Six trang 47 Family and Friends
- Tiếng anh lớp 5 Unit 6 lesson Three trang 44 Family and Friends
- Tiếng anh lớp 5 Unit 6 lesson Two trang 42 Family and Friends
-
Unit 7. The dinosaur museum
- Tiếng Anh 5 Unit 7 Từ vựng Family and Friends
- Tiếng anh lớp 5 Unit 7 lesson Five trang 58 Family and Friends
- Tiếng anh lớp 5 Unit 7 lesson Four trang 57 Family and Friends
- Tiếng anh lớp 5 Unit 7 lesson One trang 54 Family and Friends
- Tiếng anh lớp 5 Unit 7 lesson Six trang 59 Family and Friends
- Tiếng anh lớp 5 Unit 7 lesson Three trang 56 Family and Friends
- Tiếng anh lớp 5 Unit 7 lesson Two trang 55 Family and Friends
-
Unit 8. Mountains high, oceans deep
- Tiếng Anh 5 Unit 8 Từ vựng Family and Friends
- Tiếng anh lớp 5 Unit 8 lesson Five trang 64 Family and Friends
- Tiếng anh lớp 5 Unit 8 lesson Four trang 63 Family and Friends
- Tiếng anh lớp 5 Unit 8 lesson One trang 60 Family and Friends
- Tiếng anh lớp 5 Unit 8 lesson Six trang 65 Family and Friends
- Tiếng anh lớp 5 Unit 8 lesson Three trang 62 Family and Friends
- Tiếng anh lớp 5 Unit 8 lesson Two trang 61 Family and Friends
-
Unit 9. In the park
- Tiếng Anh 5 Unit 9 Từ vựng Family and Friends
- Tiếng anh lớp 5 Unit 9 lesson Five trang 70 Family and Friends
- Tiếng anh lớp 5 Unit 9 lesson Four trang 69 Family and Friends
- Tiếng anh lớp 5 Unit 9 lesson One trang 66 Family and Friends
- Tiếng anh lớp 5 Unit 9 lesson Six trang 71 Family and Friends
- Tiếng anh lớp 5 Unit 9 lesson Three trang 68 Family and Friends
- Tiếng anh lớp 5 Unit 9 lesson Two trang 67 Family and Friends