[Toán nâng cao lớp 5] Bài 4 : Tìm số hạng thứ 40 của dãy số sau: 3 ; 8 ; 15 ; 24 ; 35 ; …. toán lớp 5

Hướng dẫn học bài: Bài 4 : Tìm số hạng thứ 40 của dãy số sau: 3 ; 8 ; 15 ; 24 ; 35 ; …. toán lớp 5 - Môn Toán học lớp 5 Lớp 5. Đây là sách giáo khoa nằm trong bộ sách 'Toán nâng cao lớp 5 Lớp 5' được biên soạn theo chương trình đổi mới của Bộ giáo dục. Hi vọng, với cách hướng dẫn cụ thể và giải chi tiết các bé sẽ nắm bài học tốt hơn.

Bài 4 :

Tìm số hạng thứ 40 của dãy số sau: 3 ; 8 ; 15 ; 24 ; 35 ; …. toán lớp 5

Tôi sẽ giải thích dãy số này một cách đơn giản, phù hợp với trình độ lớp 5, để tìm số hạng thứ 40.

---

### Dãy số: 3 ; 8 ; 15 ; 24 ; 35 ; …  
- **Quan sát**: Tìm số cách nhau giữa các số:  
  + 8 - 3 = 5  
  + 15 - 8 = 7  
  + 24 - 15 = 9  
  + 35 - 24 = 11  
  => Các số cách nhau là: 5, 7, 9, 11.  

- **Quy luật**:  
  + Số cách nhau tăng thêm 2 mỗi lần:  
    - 7 - 5 = 2  
    - 9 - 7 = 2  
    - 11 - 9 = 2  
  + Đây không phải dãy cộng đều (vì số cách nhau không cố định), nhưng ta có thể tìm cách tính từng số hạng dựa trên quy luật khác.  

- **Nhìn theo cách khác**:  
  + Thử xem dãy số có liên quan đến số thứ tự không:  
    - Số hạng thứ 1 = 3  
    - Số hạng thứ 2 = 8  
    - Số hạng thứ 3 = 15  
    - Số hạng thứ 4 = 24  
    - Số hạng thứ 5 = 35  
  + Quan sát:  
    - 3 = 1 × 2 + 1  
    - 8 = 2 × 3 + 2  
    - 15 = 3 × 4 + 3  
    - 24 = 4 × 5 + 4  
    - 35 = 5 × 6 + 5  
  + Quy luật: Số hạng thứ \(n\) có dạng \(n \times (n + 1) + n\):  
    - Số hạng thứ 1: \(1 \times (1 + 1) + 1 = 1 \times 2 + 1 = 2 + 1 = 3\)  
    - Số hạng thứ 2: \(2 \times (2 + 1) + 2 = 2 \times 3 + 2 = 6 + 2 = 8\)  
    - Số hạng thứ 3: \(3 \times (3 + 1) + 3 = 3 \times 4 + 3 = 12 + 3 = 15\)  
    - Số hạng thứ 4: \(4 \times (5 + 1) + 4 = 4 \times 5 + 4 = 20 + 4 = 24\)  
    - Số hạng thứ 5: \(5 \times (5 + 1) + 5 = 5 \times 6 + 5 = 30 + 5 = 35\)  
  + Công thức đúng là: \(n \times (n + 1) + n\).  

- **Tìm số hạng thứ 40**:  
  + Dùng công thức: \(n \times (n + 1) + n\)  
  + Với \(n = 40\):  
    \(40 \times (40 + 1) + 40 = 40 \times 41 + 40\)  
    = \(40 \times 41 = 1640\) (tính: \(40 \times 40 = 1600\), \(40 \times 1 = 40\), \(1600 + 40 = 1640\))  
    = \(1640 + 40 = 1680\)  

- **Kiểm tra lại**:  
  + Số hạng thứ 6: \(6 \times (6 + 1) + 6 = 6 \times 7 + 6 = 42 + 6 = 48\)  
  + Dãy: 3, 8, 15, 24, 35, 48, …  
  + Số cách nhau: 5, 7, 9, 11, 13, … (tăng thêm 2, đúng quy luật).  

- **Kết quả**: Số hạng thứ 40 là **1680**.  

---

### Tổng kết:  
Số hạng thứ 40 của dãy số 3 ; 8 ; 15 ; 24 ; 35 ; … là **1680**.

Giải bài tập những môn khác

Môn Tiếng Anh lớp 5

Lời giải và bài tập Lớp 5 đang được quan tâm