[SGK Toán Lớp 11 Chân trời sáng tạo] Giải hoạt động mở đầu trang 35 SGK Toán 11 tập 1 - Chân trời sáng tạo
Giải Hoạt Động Mở Đầu Trang 35 SGK Toán 11 Tập 1 - Chân Trời Sáng Tạo
1. Tổng quan về bài học:Bài học này tập trung vào hoạt động mở đầu trang 35 SGK Toán 11 tập 1 (Chân trời sáng tạo), giới thiệu về khái niệm hàm số lượng giác và đặt nền tảng cho việc học tập các chủ đề quan trọng trong chương 1: Hàm số lượng giác và phương trình lượng giác. Mục tiêu chính của bài học là giúp học sinh hiểu được khái niệm cơ bản về hàm số lượng giác, làm quen với đồ thị của các hàm số lượng giác cơ bản (sin, cos, tan, cot) và chuẩn bị kiến thức để tiếp cận các dạng bài tập phức tạp hơn trong các phần tiếp theo của chương. Hoạt động mở đầu này đặt ra một tình huống thực tế, giúp học sinh liên hệ kiến thức toán học với cuộc sống, từ đó kích thích sự tò mò và hứng thú học tập.
2. Kiến thức và kỹ năng:Sau khi hoàn thành bài học này, học sinh sẽ:
Hiểu được định nghĩa hàm số lượng giác cơ bản: sinx, cosx, tanx, cotx. Nhận biết được mối liên hệ giữa các hàm số lượng giác. Nắm vững tính tuần hoàn của các hàm số lượng giác. Phân biệt được miền xác định và tập giá trị của các hàm số lượng giác. Vẽ được đồ thị của các hàm số lượng giác cơ bản. Áp dụng kiến thức về hàm số lượng giác để giải quyết các bài toán đơn giản. Phát triển kỹ năng tư duy logic, phân tích và giải quyết vấn đề. 3. Phương pháp tiếp cận:Bài học sẽ được trình bày theo phương pháp tích hợp, kết hợp giữa lý thuyết và thực hành. Chúng ta sẽ bắt đầu bằng việc phân tích hoạt động mở đầu trên SGK, từ đó dẫn dắt học sinh đến các khái niệm cơ bản về hàm số lượng giác. Phương pháp giảng dạy sẽ chú trọng vào việc minh họa bằng hình ảnh, đồ thị và ví dụ thực tế để giúp học sinh dễ dàng tiếp thu kiến thức. Bài học sẽ bao gồm các bước sau:
Phân tích hoạt động mở đầu:
Thảo luận về vấn đề được nêu ra trong hoạt động mở đầu và liên hệ với kiến thức đã học.
Giải thích lý thuyết:
Giới thiệu định nghĩa, tính chất và đồ thị của các hàm số lượng giác cơ bản.
Ví dụ minh họa:
Cung cấp các ví dụ cụ thể để minh họa cho từng khái niệm và tính chất.
Bài tập thực hành:
Đưa ra các bài tập đa dạng để giúp học sinh củng cố kiến thức và rèn luyện kỹ năng.
Hàm số lượng giác có ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực của cuộc sống, chẳng hạn như:
Vật lý:
Mô tả chuyển động điều hòa, sóng âm, sóng ánh sáng.
Kỹ thuật:
Thiết kế cầu, nhà cao tầng, máy mócu2026
Địa lý:
Xác định vị trí, tính toán khoảng cách.
Tin học:
Xử lý tín hiệu, đồ họa máy tính.
Bài học này sẽ giúp học sinh hiểu được tầm quan trọng của hàm số lượng giác và khả năng ứng dụng của nó trong thực tế.
5. Kết nối với chương trình học:Bài học này là bước khởi đầu quan trọng cho chương 1: Hàm số lượng giác và phương trình lượng giác. Kiến thức về hàm số lượng giác cơ bản sẽ được sử dụng xuyên suốt chương này, đặc biệt là trong các phần về:
Phương trình lượng giác cơ bản.
Phương trình lượng giác nâng cao.
Hệ phương trình lượng giác.
Bất phương trình lượng giác.
Việc nắm vững kiến thức trong bài học này sẽ tạo nền tảng vững chắc giúp học sinh tiếp thu tốt các kiến thức ở các bài học tiếp theo.
6. Hướng dẫn học tập:Để đạt hiệu quả cao trong quá trình học tập, học sinh nên:
Đọc kỹ nội dung hoạt động mở đầu trên SGK và suy nghĩ về các vấn đề được đặt ra.
Chú ý theo dõi và ghi chép các kiến thức trọng tâm trong bài giảng.
Thực hiện đầy đủ các bài tập thực hành để củng cố kiến thức.
Tìm kiếm thêm tài liệu tham khảo để mở rộng kiến thức.
Thường xuyên ôn tập và làm bài kiểm tra để đánh giá khả năng hiểu bài.
* Tham gia thảo luận nhóm để trao đổi và chia sẻ kiến thức với bạn bè.
đề bài
trong hình bên, khi bàn đạp xe đạp quay, bóng m của đầu trục quay dao động trên mặt đất quanh điểm o theo phương trình \(s = 17cos5\pi t\;\)với s (cm) là toạ độ của điểm m trên trục ox là t (giây) là thời gian bàn đạp quay. làm cách nào để xác định được các thời điểm mà tại đó độ dài bóng om bằng 10cm?
phương pháp giải - xem chi tiết
dựa vào hình ảnh và phương trình s.
lời giải chi tiết
độ dài bóng om bằng 10 cm khi s = 10 hoặc s = -10.
khi s = 10. ta có: \(17cos5\pi t = 10 \leftrightarrow cos5\pi t = \frac{{10}}{{17}}\)
khi s = 10. ta có: \(17cos5\pi t = - 10 \leftrightarrow cos5\pi t = \frac{{ - 10}}{{17}}\)
từ đó, ta có thể xác định được các thời điểm t bằng cách giải phương trình côsin.