[SBT Toán Lớp 8 Cánh diều] Giải bài 16 trang 25 sách bài tập toán 8 – Cánh diều
Bài học này tập trung vào việc giải bài tập số 16 trang 25 sách bài tập toán 8 u2013 Cánh diều. Bài tập này yêu cầu học sinh vận dụng các kiến thức về phân tích đa thức thành nhân tử, đặc biệt là phương pháp nhóm hạng tử, để tìm nghiệm của một phương trình bậc hai. Mục tiêu chính là giúp học sinh nắm vững cách thức giải quyết các bài toán về phương trình bậc hai đơn giản, từ đó phát triển kỹ năng phân tích và tư duy logic trong giải toán.
2. Kiến thức và kỹ năng Kiến thức: Học sinh cần nắm vững các phương pháp phân tích đa thức thành nhân tử (nhóm hạng tử, hằng đẳng thức). Học sinh sẽ được ôn lại kiến thức về phương trình bậc hai và cách tìm nghiệm của phương trình. Kỹ năng: Rèn luyện kỹ năng phân tích đa thức thành nhân tử, kỹ năng biến đổi phương trình, kỹ năng tìm nghiệm của phương trình bậc hai. Học sinh sẽ học cách vận dụng linh hoạt các kiến thức đã học để giải quyết các bài tập thực tế. 3. Phương pháp tiếp cậnBài học sẽ được triển khai theo phương pháp hướng dẫn u2013 thực hành. Giáo viên sẽ hướng dẫn từng bước cách phân tích đa thức và biến đổi phương trình. Sau đó, học sinh sẽ được thực hành giải một số bài tập tương tự để củng cố kiến thức và kỹ năng. Bài giảng sẽ kết hợp giữa lý thuyết và bài tập thực hành, giúp học sinh dễ dàng tiếp thu và vận dụng kiến thức.
4. Ứng dụng thực tếPhương pháp phân tích đa thức thành nhân tử và giải phương trình bậc hai được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực, như:
Thiết kế và thi công công trình: Để tính toán diện tích, thể tích, hay các vấn đề liên quan đến hình học. Vật lý: Trong việc giải các bài toán liên quan đến chuyển động, lực, năng lượng. Kỹ thuật: Trong việc thiết kế và tính toán các hệ thống kỹ thuật. 5. Kết nối với chương trình họcBài học này là một phần quan trọng trong chương trình đại số lớp 8. Nó liên quan đến các bài học trước về phân tích đa thức thành nhân tử và phương trình bậc nhất. Kiến thức và kỹ năng học được trong bài học này sẽ là nền tảng để học sinh tiếp thu các bài học về phương trình bậc hai phức tạp hơn ở các lớp học sau.
6. Hướng dẫn học tập Chuẩn bị:
Học sinh cần xem lại các bài học trước về phân tích đa thức thành nhân tử và phương trình bậc nhất.
Theo dõi bài giảng:
Chú ý lắng nghe và ghi chép những nội dung quan trọng trong bài giảng.
Thực hành:
Làm bài tập số 16 trang 25 sách bài tập toán 8 u2013 Cánh diều. Nếu gặp khó khăn, học sinh nên tham khảo các ví dụ trong sách giáo khoa hoặc hỏi giáo viên.
Ôn tập:
Ôn lại các bước giải bài tập và các kiến thức liên quan để củng cố kiến thức.
Tìm hiểu thêm:
Học sinh có thể tìm kiếm thêm các bài tập tương tự trên mạng hoặc trong các tài liệu tham khảo khác để mở rộng hiểu biết.
Giải bài tập, Giải bài 16, SBT Toán 8, Cánh Diều, Toán lớp 8, Phân tích đa thức, Phương trình bậc hai, Nghiệm phương trình, Nhóm hạng tử, Hằng đẳng thức, Phương pháp giải toán, Bài tập SBT, Kiến thức lớp 8, Kỹ năng giải toán, Phương trình, Đại số, Toán học, Bài tập, Giải toán, Học toán, Học sinh, Cánh diều, sách bài tập, toán, lớp 8, biến đổi, phương trình, bậc hai, tìm nghiệm, nhân tử, đa thức, nhóm, hằng đẳng thức, thực hành, ứng dụng, biến đổi, giải, hướng dẫn, bài học, online, tài liệu, học tập, học trực tuyến, giáo dục, bài giảng, giải đáp, hướng dẫn học.
Đề bài
Viết ngẫu nhiên một số tự nhiên có ba chữ số lớn hơn hoặc bằng 900.
a) Tính số phần tử của tập hợp \(E\) gồm các kết quả có thể xảy ra đối với số tự nhiên được viết ra.
b) Tính xác suất của biến cố “Số tự nhiên được viết ra là bình phương của một số tự nhiên”.
Phương pháp giải - Xem chi tiết
Trong trò chơi chọn ngẫu nhiên một đối tượng từ một nhóm đối tượng. xác suất của một biến cố bằng tỉ số của số kết quả thuận lợi cho biến cố và số các kết quả có thể xảy ra đối với đối tượng được chọn ra.
Lời giải chi tiết
a) Tập hợp \(E = \left\{ {900;901;902;.....;998;999} \right\}\). Số phần tử của tập hợp \(E\) là 100.
b) Các kết quả thuận lợi cho biến cố “Số tự nhiên được viết ra là bình phương của một số tự nhiên” là: 900;961. Do đó, có hai kết quả thuận lợi cho biến cố đó. Vì vậy, xác suất của biến cố đó là \(\frac{2}{{100}} = \frac{1}{{50}}\).