[SBT Toán Lớp 8 Cánh diều] Giải bài 27 trang 18 sách bài tập toán 8 - Cánh diều
Bài học này tập trung vào việc giải bài tập số 27 trên trang 18 sách bài tập Toán 8 - Cánh diều. Mục tiêu chính là rèn luyện kỹ năng phân tích, vận dụng các kiến thức về phương trình bậc nhất một ẩn, phương trình chứa ẩn ở mẫu, và giải bài toán bằng cách lập phương trình. Bài tập này giúp học sinh củng cố kiến thức về giải phương trình và áp dụng vào bài toán thực tế.
2. Kiến thức và kỹ năng Hiểu rõ khái niệm phương trình bậc nhất một ẩn. Học sinh sẽ nắm vững cấu trúc của một phương trình bậc nhất một ẩn và cách xác định nghiệm của phương trình. Vận dụng quy tắc biến đổi phương trình. Học sinh sẽ áp dụng các quy tắc biến đổi tương đương để giải phương trình, bao gồm chuyển vế, nhân/chia cả hai vế với cùng một số khác không. Giải phương trình chứa ẩn ở mẫu. Học sinh sẽ học cách xác định điều kiện xác định của phương trình chứa ẩn ở mẫu và giải phương trình sau khi loại bỏ mẫu số. Lập phương trình giải bài toán thực tế. Học sinh sẽ làm quen với việc chuyển đổi bài toán thực tế thành phương trình toán học và giải phương trình để tìm lời giải. Xác định nghiệm của phương trình. Học sinh sẽ học cách kiểm tra và xác định xem một giá trị có phải là nghiệm của phương trình hay không. 3. Phương pháp tiếp cậnBài học sẽ được triển khai theo phương pháp hướng dẫn và thực hành. Giáo viên sẽ:
Giải thích chi tiết bài tập:
Phân tích từng bước giải bài tập, làm rõ các bước quan trọng, các công thức cần sử dụng.
Đưa ra ví dụ minh họa:
Sử dụng các ví dụ tương tự và ví dụ thực tế để giúp học sinh hiểu rõ hơn về cách giải các bài toán.
Hướng dẫn học sinh thực hành:
Cho học sinh làm bài tập tương tự, tự giải quyết các vấn đề.
Thảo luận nhóm:
Khuyến khích học sinh thảo luận với nhau, trao đổi kinh nghiệm giải bài tập.
Đánh giá và phản hồi:
Giáo viên sẽ đánh giá bài làm của học sinh và đưa ra phản hồi kịp thời.
Kiến thức về giải phương trình bậc nhất một ẩn, phương trình chứa ẩn ở mẫu và giải bài toán bằng cách lập phương trình có rất nhiều ứng dụng trong cuộc sống hàng ngày, ví dụ như:
Tính toán chi phí: Xác định chi phí sản xuất, giá thành sản phẩm. Giải quyết vấn đề về thời gian: Tính thời gian di chuyển, thời gian hoàn thành công việc. Phân tích dữ liệu: Phân tích dữ liệu thống kê, xác định mối quan hệ giữa các biến số. 5. Kết nối với chương trình họcBài học này là phần mở rộng của các kiến thức về phương trình đã học ở các bài trước. Nó sẽ được sử dụng làm nền tảng cho các bài học tiếp theo về phương trình bậc hai, hệ phương trình, và các ứng dụng của phương trình trong các bài toán hình học.
6. Hướng dẫn học tập Đọc kỹ đề bài:
Hiểu rõ yêu cầu của bài tập.
Phân tích bài toán:
Xác định các dữ kiện, các mối quan hệ giữa các dữ kiện.
Lập phương trình:
Chuyển bài toán thành một phương trình toán học.
Giải phương trình:
Áp dụng các quy tắc biến đổi phương trình để tìm nghiệm.
Kiểm tra kết quả:
Kiểm tra xem nghiệm tìm được có thỏa mãn bài toán hay không.
Làm bài tập thường xuyên:
Thực hành giải nhiều bài tập khác nhau để củng cố kiến thức.
Hỏi đáp với giáo viên:
Nếu gặp khó khăn, hãy hỏi giáo viên để được hướng dẫn.
Giải bài 27 Toán 8 Cánh diều - Phương trình
Mô tả Meta (khoảng 150-160 ký tự):Hướng dẫn chi tiết giải bài tập số 27 trang 18 sách bài tập Toán 8 - Cánh diều. Bài viết bao gồm tổng quan về bài học, kiến thức cần nhớ, phương pháp giải, ứng dụng thực tế và cách học hiệu quả. Học sinh sẽ học cách giải phương trình bậc nhất một ẩn, phương trình chứa ẩn ở mẫu và lập phương trình giải bài toán thực tế.
Keywords (40 từ khóa):Giải bài tập, Toán 8, Sách bài tập, Cánh diều, Phương trình, Phương trình bậc nhất, Phương trình chứa ẩn ở mẫu, Giải phương trình, Bài tập 27, Trang 18, Kiến thức, Kỹ năng, Học toán, Học sinh, Lập phương trình, Nghiệm phương trình, Biến đổi phương trình, Điều kiện xác định, Ứng dụng thực tế, Bài toán thực tế, Phương pháp giải, Hướng dẫn, Cách học, Củng cố kiến thức, Thực hành, Thảo luận, Nhóm, Đánh giá, Phản hồi, Thời gian, Chi phí, Dữ liệu, Hình học, Hệ phương trình, Phương trình bậc hai.
Đề bài
Biểu thức nào sau đây là đơn thức?
A. \({x^2} - y\)
B. \({x^2} + y\)
C. \({x^2}y\)
D. \(\frac{{{x^2}}}{y}\)
Phương pháp giải - Xem chi tiết
Đơn thức là biểu thức đại số chỉ gồm một số, hoặc một biến, hoặc một tích giữa các số và biến.
Lời giải chi tiết
Đáp án: C