[Tài liệu môn toán 11] Hàm số mũ và hàm số logarit

Hàm số mũ và logarit - Toán 11 Mô tả Meta: Khám phá thế giới hàm số mũ và logarit với bài học chi tiết, bao gồm kiến thức, phương pháp giải bài tập, ứng dụng thực tế và kết nối với chương trình học. Tải ngay tài liệu và hướng dẫn học tập hiệu quả! 1. Tổng quan về bài học

Bài học này tập trung vào việc nghiên cứu hàm số mũ và hàm số logarit, hai loại hàm số quan trọng trong toán học. Mục tiêu chính là giúp học sinh hiểu rõ khái niệm, tính chất, đồ thị, phương pháp giải các bài tập liên quan đến hàm số mũ và logarit. Bài học sẽ cung cấp cho học sinh những công cụ cần thiết để vận dụng kiến thức vào giải quyết các bài toán thực tế.

2. Kiến thức và kỹ năng

Sau khi hoàn thành bài học, học sinh sẽ có khả năng:

Hiểu rõ khái niệm: Hàm số mũ, cơ số, số mũ, hàm số logarit, cơ số logarit, đối số logarit. Nhận dạng: Các dạng hàm số mũ và logarit. Vận dụng tính chất: Các tính chất của hàm số mũ và logarit để giải quyết các bài toán. Vẽ đồ thị: Đồ thị hàm số mũ và logarit. Giải phương trình: Các phương trình mũ và logarit cơ bản. Giải bất phương trình: Các bất phương trình mũ và logarit cơ bản. Ứng dụng: Áp dụng kiến thức vào các bài toán thực tế liên quan đến lãi suất, tăng trưởng dân số, và các lĩnh vực khác. 3. Phương pháp tiếp cận

Bài học được thiết kế với phương pháp kết hợp lý thuyết với thực hành.

Giải thích chi tiết: Các khái niệm sẽ được giải thích rõ ràng, kèm theo ví dụ minh họa.
Thực hành giải bài tập: Học sinh sẽ được hướng dẫn giải nhiều dạng bài tập khác nhau, từ cơ bản đến nâng cao.
Thảo luận nhóm: Khuyến khích học sinh thảo luận nhóm để cùng nhau tìm ra lời giải.
Ứng dụng thực tế: Bài học sẽ liên kết kiến thức với các ví dụ thực tế.

4. Ứng dụng thực tế

Hàm số mũ và logarit có nhiều ứng dụng trong đời sống và khoa học:

Lãi suất kép: Tính toán lãi suất trong các khoản đầu tư.
Tăng trưởng dân số: Mô hình hóa sự tăng trưởng dân số.
Sự phân rã phóng xạ: Tính toán thời gian phân rã của các chất phóng xạ.
Công nghệ thông tin: Ứng dụng trong lĩnh vực xử lý tín hiệu.

5. Kết nối với chương trình học

Bài học này là nền tảng cho việc học các chủ đề nâng cao về hàm số, phương trình, bất phương trình trong toán học. Nó cũng có mối liên hệ mật thiết với các bài học về phương trình và bất phương trình mũ, logarit.

6. Hướng dẫn học tập

Để học tập hiệu quả, học sinh cần:

Đọc kỹ lý thuyết: Hiểu rõ các khái niệm và tính chất.
Làm nhiều bài tập: Thực hành giải các bài tập khác nhau để nắm vững kiến thức.
Tìm hiểu các ví dụ thực tế: Nắm bắt được ứng dụng của kiến thức trong đời sống.
Hỏi đáp với giáo viên: Đặt câu hỏi khi gặp khó khăn.
Học nhóm: Thảo luận với bạn bè để hiểu sâu hơn kiến thức.

Danh sách 40 từ khóa liên quan:

1. Hàm số mũ
2. Hàm số logarit
3. Cơ số
4. Số mũ
5. Đồ thị hàm số mũ
6. Đồ thị hàm số logarit
7. Tính chất hàm số mũ
8. Tính chất hàm số logarit
9. Phương trình mũ
10. Phương trình logarit
11. Bất phương trình mũ
12. Bất phương trình logarit
13. Lũy thừa
14. Logarit thập phân
15. Logarit tự nhiên
16. Logarit cơ số a
17. Phương trình mũ cơ bản
18. Phương trình logarit cơ bản
19. Bất phương trình mũ cơ bản
20. Bất phương trình logarit cơ bản
21. Tính chất lũy thừa
22. Tính chất logarit
23. Đường tiệm cận
24. Tăng trưởng mũ
25. Phân rã mũ
26. Lãi suất kép
27. Tăng trưởng dân số
28. Phóng xạ
29. Công nghệ thông tin
30. Xử lý tín hiệu
31. Toán học
32. Toán 11
33. Phương trình
34. Bất phương trình
35. Hàm số
36. Đồ thị
37. Giải toán
38. Học tập
39. Tài liệu học tập
40. Tài nguyên học tập

Bài viết trình bày lý thuyết và hướng dẫn phương pháp giải một số dạng toán thường gặp về hàm số mũ và hàm số logarit trong chương trình Giải tích 12.


A. TÓM TẮT SÁCH GIÁO KHOA
I. Định nghĩa
Cho $0 < a \ne 1.$
Hàm số dạng $y = {a^x}$ được gọi là hàm số mũ theo cơ số $a.$
Hàm số dạng $y = {\log _a}x$ được gọi là hàm số logarit theo cơ số $a.$


II. Một số giới hạn liên quan đến hàm số mũ và hàm số logarit
1. Hàm số mũ và hàm số logarit liên tục tại mọi điểm mà hàm số xác định, nghĩa là ta có:
$\forall {x_0} \in R$, $\mathop {\lim }\limits_{x \to {x_0}} {a^x} = {a^{{x_0}}}.$
$\forall {x_0} \in (0; + \infty )$, $\mathop {\lim }\limits_{x \to {x_0}} {\log _a}x = {\log _a}{x_0}.$
2. Ta có $\mathop {\lim }\limits_{t \to + \infty } {\left( {1 + \frac{1}{t}} \right)^t} = e$, $\mathop {\lim }\limits_{t \to – \infty } {\left( {1 + \frac{1}{t}} \right)^t} = e.$
3. Bằng cách viết $\frac{1}{t} = x$, ta được: $\mathop {\lim }\limits_{x \to 0} {(1 + x)^{\frac{1}{x}}} = e.$
4. Định lý: $\mathop {\lim }\limits_{x \to 0} \frac{{{e^x} – 1}}{x} = 1$ và $\mathop {\lim }\limits_{x \to 0} \frac{{\ln (1 + x)}}{x} = 1.$


III. Đạo hàm của hàm số mũ
Định lý: Cho $0 < a \ne 1.$
Hàm số $y = {a^x}$ có đạo hàm tại mọi $x \in R$ và $\left( {{a^x}} \right)’ = {a^x}.\ln a.$
Đặc biệt: $\left( {{e^x}} \right)’ = {e^x}.$
Nếu $u = u(x)$ là hàm số có đạo hàm trên khoảng $K$ thì hàm số $y = {a^{u(x)}}$ có đạo hàm trên $K$ và: $\left( {{a^{u(x)}}} \right)’ = u'(x).{a^{u(x)}}.\ln a.$
Đặc biệt: $\left( {{e^{u(x)}}} \right)’ = u'(x).{e^{u(x)}}.$


IV. Đạo hàm của hàm số logarit
1. Định lý: Cho $0 < a \ne 1$ và $u = u(x)$ là hàm số nhận giá trị dương và có đạo hàm trên khoảng $K.$ Ta có:
a) $\left( {{{\log }_a}x} \right)’ = \frac{1}{{x\ln a}}.$ Nói riêng, ta có: $(\ln x)’ = \frac{1}{x}.$
b) $\left( {{{\log }_a}u(x)} \right)’ = \frac{{u'(x)}}{{u(x)\ln a}}.$ Đặc biệt: $(\ln u(x))’ = \frac{{u'(x)}}{{u(x)}}.$


2. Hệ quả:
a) $(\ln |x|)’ = \frac{1}{x}$ $(x \ne 0).$
b) $(\ln |u(x)|)’ = \frac{{u'(x)}}{{u(x)}}.$


V. Sự biến thiên và đồ thị của hàm số mũ
Tập xác định: $D= R.$
Tập giá trị: $f(D) = (0; + \infty ).$
Đạo hàm: $y’ = {a^x}.\ln a.$
Do đó:
+ Khi $a>1$ thì $y’ > 0$ nên hàm số $y = {a^x}$ đồng biến trên $R.$
+ Khi $0<a< 1$ thì $y'< 0$ nên hàm số $y = {a^x}$ nghịch biến trên $R.$
Giới hạn và tiệm cận:
+ Khi $a>1$ ta có $\mathop {\lim }\limits_{x \to + \infty } {a^x} = + \infty $, $\mathop {\lim }\limits_{x \to – \infty } {a^x} = 0$ nên đồ thị hàm số $y = {a^x}$ nhận $y = 0$ làm tiệm cận ngang khi $x \to – \infty .$
+ Khi $0 < a < 1$ ta có $\mathop {\lim }\limits_{x \to – \infty } {a^x} = + \infty $, $\mathop {\lim }\limits_{x \to + \infty } {a^x} = 0$ nên đồ thị hàm số $y = {a^x}$ nhận $y = 0$ làm tiệm cận ngang khi $x \to + \infty .$
Bảng biến thiên:
+ Với $a > 1:$



+ Với $0 <a<1:$



Đồ thị hàm số luôn cắt trục tung tại điểm $M(0;1)$ (vì ${a^0} = 1$) và nằm ở phía trên trục hoành (vì ${a^x} > 0$ với mọi $x$).
+ Với $a > 1:$



+ Với $0<a<1:$



VI. Sự biến thiên và đồ thị của hàm số $y = {\log _a}x$
Tập xác định: $D = (0; + \infty ).$
Tập giá trị: $f(D) = R.$
Đạo hàm: $y’ = \frac{1}{{x.\ln a}}.$
+ Khi $a>1$ thì $y’> 0$ nên $y = {\log _a}x$ đồng biến trên $(0; + \infty ).$
+ Khi $0<a< 1$ thì $y'< 0$ nên $y = {\log _a}x$ nghịch biến trên $(0; + \infty ).$
Giới hạn và tiệm cận:
+ Khi $a> 1:$ $\mathop {\lim }\limits_{x \to {0^ + }} {\log _a}x = – \infty $, $\mathop {\lim }\limits_{x \to + \infty } {\log _a}x = + \infty $ $ \Rightarrow x = 0$ là tiệm cận đứng của đồ thị khi $x \to {0^ + }.$
+ Khi $0<a< 1:$ $\mathop {\lim }\limits_{x \to {0^ + }} {\log _a}x = + \infty $, $\mathop {\lim }\limits_{x \to + \infty } {\log _a}x = – \infty $ $ \Rightarrow x = 0$ là tiệm cận đứng của đồ thị khi $x \to {0^ + }.$
Bảng biến thiên:
+ Với $a > 1:$



+ Với $0<a<1:$



Đồ thị hàm số luôn cắt trục hoành tại điểm $M(1;0)$ (vì ${\log _a}1 = 0$) và nằm ở bên phải trục tung (vì ${\log _a}x$ chỉ xác định khi $x > 0$).
+ Với $a>1:$



+ Với $0<a<1:$



Nhận xét: Đồ thị $(G)$ của hàm số $y = {a^x}$ và đồ thị $(G’)$ của hàm số $y = {\log _a}x$ đối xứng với nhau qua đường phân giác của góc phần tư thứ nhất: $y = x.$


B. PHƯƠNG PHÁP GIẢI TOÁN
Vấn đề 1: Tìm giới hạn của hàm số mũ.
1. PHƯƠNG PHÁP:
Sử dụng các công thức giới hạn:
+ $\forall {x_0} \in R$, $\mathop {\lim }\limits_{x \to {x_0}} {a^x} = {a^{{x_0}}}$ (với $0 < a \ne 1$).
+ Khi gặp giới hạn dạng ${1^\infty }$ ta biến đổi để áp dụng:
$\mathop {\lim }\limits_{x \to 0} {(1 + x)^{\frac{1}{x}}} = e$ hay $\mathop {\lim }\limits_{x \to \pm \infty } {\left( {1 + \frac{1}{x}} \right)^x} = e.$
+ Khi gặp giới hạn dạng $\frac{0}{0}$ ta biến đổi để áp dụng $\mathop {\lim }\limits_{x \to 0} \frac{{{e^x} – 1}}{x} = 1.$


2. CÁC VÍ DỤ:
Ví dụ 1: Tìm các giới hạn sau:
a) $\mathop {\lim }\limits_{x \to + \infty } {e^{\frac{{2x + 1}}{{x + 1}}}}.$
b) $\mathop {\lim }\limits_{x \to 0} \frac{{\sqrt[3]{{{e^x}}} – 1}}{{2x}}.$


a) $\mathop {\lim }\limits_{x \to + \infty } {e^{\frac{{2x + 1}}{{x + 1}}}} = {e^{\mathop {\lim }\limits_{x \to + \infty } \frac{{2x + 1}}{{x + 1}}}} = {e^2}.$
b) $\mathop {\lim }\limits_{x \to 0} \frac{{\sqrt[3]{{{e^x}}} – 1}}{{2x}} = \mathop {\lim }\limits_{x \to 0} \frac{{{e^{\frac{x}{3}}} – 1}}{{2x}}$ $ = \mathop {\lim }\limits_{x \to 0} \left( {\frac{1}{6}.\frac{{{e^{\frac{x}{3}}} – 1}}{{\frac{x}{3}}}} \right) = \frac{1}{6}.$


Ví dụ 2: Tìm giới hạn:
a) $\mathop {\lim }\limits_{x \to 0} {(\cos 2x)^{\frac{1}{{{x^2}}}}}.$
b) $\mathop {\lim }\limits_{x \to + \infty } {\left( {\frac{{x + 3}}{{x + 1}}} \right)^{4x + 3}}.$


a) $\mathop {\lim }\limits_{x \to 0} {(\cos 2x)^{\frac{1}{{{x^2}}}}}$ $ = \mathop {\lim }\limits_{x \to 0} {\left( {1 – 2{{\sin }^2}x} \right)^{\frac{1}{{{x^2}}}}}$ $ = \mathop {\lim }\limits_{x \to 0} {\left( {1 – 2{{\sin }^2}x} \right)^{\frac{1}{{ – 2{{\sin }^2}x}}.\frac{{ – 2{{\sin }^2}x}}{{{x^2}}}}}$ $ = \mathop {\lim }\limits_{x \to 0} {\left[ {{{\left( {1 – 2{{\sin }^2}x} \right)}^{\frac{1}{{ – 2{{\sin }^2}x}}}}} \right]^{ – 2{{\left( {\frac{{\sin x}}{x}} \right)}^2}}} = {e^{ – 2}}.$
b) $\mathop {\lim }\limits_{x \to + \infty } {\left( {\frac{{x + 3}}{{x + 1}}} \right)^{4x + 3}}$ $ = \mathop {\lim }\limits_{x \to + \infty } {\left[ {{{\left( {1 + \frac{2}{{x + 1}}} \right)}^{\frac{{x + 1}}{2}}}} \right]^{\frac{{2(4x + 3)}}{{x + 1}}}} = {e^8}.$


3. BÀI TẬP:
1. Tìm các giới hạn sau:
a. $\mathop {\lim }\limits_{x \to 0} \frac{{{e^2} – {e^{5x + 2}}}}{x}.$
b. $\mathop {\lim }\limits_{x \to 0} \frac{{{e^{2x}} – {e^{7x}}}}{x}.$
c. $\mathop {\lim }\limits_{x \to 0} \frac{{{e^{2x}} + {e^{\sin 3x}} – 2}}{x}.$


2. Tìm giới hạn:
a. $\mathop {\lim }\limits_{x \to + \infty } \left( {x.{e^{\frac{1}{x}}} – x} \right).$
b. $\mathop {\lim }\limits_{x \to + \infty } {\left( {\frac{{x – 1}}{{x + 2}}} \right)^{3x + 1}}.$
c. $\mathop {\lim }\limits_{x \to 0} {(1 + 4\sin 3x)^{\frac{1}{{2x}}}}.$


Vấn đề 2: Tìm giới hạn của hàm số logarit.
1. PHƯƠNG PHÁP:
Sử dụng các công thức giới hạn:
+ $\forall {x_0} \in {R^ + }$, $\mathop {\lim }\limits_{x \to {x_0}} {\log _a}x = {\log _a}{x_0}$ (với $0 < a \ne 1$).
+ $\mathop {\lim }\limits_{x \to 0} \frac{{\ln (1 + x)}}{x} = 1$ (dùng khi giới hạn có dạng $\frac{0}{0}$ và có chứa logarit).


2. CÁC VÍ DỤ:
Ví dụ: Tìm các giới hạn sau:
a. $\mathop {\lim }\limits_{x \to 8} {\log _2}x.$
b. $\mathop {\lim }\limits_{x \to 0} \log \left| {\frac{{\sin 10x}}{x}} \right|.$
c. $\mathop {\lim }\limits_{x \to 0} \frac{{\ln (1 + \sin 2x)}}{x}.$


a) $\mathop {\lim }\limits_{x \to 8} {\log _2}x = {\log _2}8 = 3.$
b) $\mathop {\lim }\limits_{x \to 0} \log \left| {10.\frac{{\sin 10x}}{{10x}}} \right| = \log 10 = 1.$
c) $\mathop {\lim }\limits_{x \to 0} \frac{{\ln (1 + \sin x)}}{x}$ $ = \mathop {\lim }\limits_{x \to 0} \left[ {\frac{{\ln (1 + \sin 2x)}}{{\sin 2x}}.2.\frac{{\sin 2x}}{{2x}}} \right] = 2.$


3. BÀI TẬP:
1. Tìm các giới hạn sau:
a. $\mathop {\lim }\limits_{x \to 0} \frac{{\ln (1 + 3x)}}{x}.$
b. $\mathop {\lim }\limits_{x \to 0} \frac{{\ln \left( {1 + {x^2}} \right)}}{x}.$
c. $\mathop {\lim }\limits_{x \to 0} \frac{{\ln (3x + 1) – \ln (2x + 1)}}{x}.$


2. Tìm các giới hạn sau:
a. $\mathop {\lim }\limits_{x \to 0} \frac{{x\left[ {{e^{\sin 4x}} – \ln e(1 + 3x)} \right]}}{{\ln (\cos 2x)}}.$
b. $\mathop {\lim }\limits_{x \to + \infty } \sin \frac{2}{{x + 1}}\ln \left( {\frac{{x + 5}}{{x + 1}}} \right).$


Vấn đề 3: Tìm đạo hàm của hàm số mũ.
1. PHƯƠNG PHÁP:
Sử dụng các công thức tính đạo hàm:
$\left( {{a^x}} \right)’ = {a^x}.\ln a.$
$\left( {{e^x}} \right)’ = {e^x}.$
$\left[ {{a^{u(x)}}} \right]’ = u'(x).{a^{u(x)}}.\ln a.$
$\left[ {{e^{u(x)}}} \right]’ = u'(x).{e^{u(x)}}.$


2. CÁC VÍ DỤ:
Ví dụ 1: Tìm đạo hàm của các hàm số sau:
a. $y = \left( {{x^2} + 1} \right){e^{4x}}.$
b. $y = {e^{\sqrt x \sin \sqrt x }}.$


a. $y = \left( {{x^2} + 1} \right){e^{4x}}.$
$ \Rightarrow y’ = \left( {{x^2} + 1} \right)'{e^{4x}} + \left( {{x^2} + 1} \right)\left( {{e^{4x}}} \right)’$ $ = 2x{e^{4x}} + \left( {{x^2} + 1} \right)4{e^{4x}}$ $ = 2{e^{4x}}\left( {2{x^2} + x + 2} \right).$
b. $y = {e^{\sqrt x \sin x}}.$
$ \Rightarrow y’ = \left( {\sqrt x .\sin \sqrt x } \right)'{e^{\sqrt x \sin \sqrt x }}$ $ = \left( {\frac{1}{{2\sqrt x }}.\sin \sqrt x + \sqrt x \cos \sqrt x .\frac{1}{{2\sqrt x }}} \right){e^{\sqrt x \sin \sqrt x }}$ $ = \frac{1}{{2\sqrt x }}{e^{\sqrt x \sin \sqrt x }}\left( {\sin \sqrt x + \sqrt x \cos \sqrt x } \right).$


Ví dụ 2: Cho hàm số $y = {e^{\sqrt x }} + {e^{ – \sqrt x }}.$ Chứng minh: $4xy” + 2y’ – y = 0.$


Ta có: $y’ = \left( {\sqrt x } \right)'{e^{\sqrt x }} + \left( { – \sqrt x } \right)'{e^{ – \sqrt x }}$ $ = \frac{{{e^{\sqrt x }}}}{{2\sqrt x }} – \frac{{{e^{ – \sqrt x }}}}{{2\sqrt x }} = \frac{{{e^{\sqrt x }} – {e^{ – \sqrt x }}}}{{2\sqrt x }}.$
$y” = \frac{{\left( {{e^{\sqrt x }} – {e^{ – \sqrt x }}} \right).2\sqrt x – \left( {{e^{\sqrt x }} – {e^{ – \sqrt x }}} \right)\left( {2\sqrt x } \right)’}}{{4x}}$ $ = \frac{{\left( {\frac{1}{{2\sqrt x }}{e^{\sqrt x }} + \frac{1}{{2\sqrt x }}{e^{ – \sqrt x }}} \right).2\sqrt x – \left( {{e^{\sqrt x }} – {e^{ – \sqrt x }}} \right)\left( {2\frac{1}{{2\sqrt x }}} \right)}}{{4x}}$ $ = \frac{{\left( {{e^{\sqrt x }} + {e^{ – \sqrt x }}} \right).2\sqrt x – \left( {{e^{\sqrt x }} – {e^{ – \sqrt x }}} \right)(2)}}{{8x\sqrt x }}$ $ = \frac{{2\sqrt x .y – 2.2\sqrt x .y’}}{{8x\sqrt x }}$ $ = \frac{{y – 2y’}}{{4x}}.$
Suy ra $4xy” = y – 2y’$ hay $4xy” + 2y’ – y = 0.$


3. BÀI TẬP:
1. Tìm đạo hàm của các hàm số sau:
a. $y = (x – 1){e^{2x}}.$
b. $y = {x^2}\sqrt {{e^{4x}} + 1} .$
c. $y = \frac{1}{2}\left( {{e^{2x}} – {e^{ – 2x}}} \right).$
d. $y = (x + 1){e^{{x^2}}} + \left( {{x^2} + 1} \right){e^{x + 1}}.$
e. $y = \frac{{{e^x} – {e^{ – x}}}}{{{e^x} + {e^{ – x}}}}.$
f. $y = {2^x} – \sqrt {{e^x}} .$


2. Tìm đạo hàm cấp $n$ $\left( {n \in {N^*}} \right)$ của các hàm số sau:
a. $y = {a^x}.$
b. $y = {e^{kx}}.$


3. Cho hàm số $y = x{e^{ – \frac{1}{x}}}.$ Chứng minh rằng: ${x^3}y” – xy’ + y = 0.$


4. Cho hàm số $y = {e^{4x}} + 2{e^{ – x}}.$ Chứng minh rằng: $y”’ – 13y’ – 12y = 0.$


5. Cho hàm số $y = {e^{ – x}}.\sin x$ Chứng minh rằng: $y” + 2y’ + 2y = 0.$


Vấn đề 4: Tìm đạo hàm hàm số logarit.
1. PHƯƠNG PHÁP:
Sử dụng các công thức tính đạo hàm:
$(\ln |x|)’ = \frac{1}{x}.$
$(\ln |u|)’ = \frac{{u’}}{u}.$
$\left( {{{\log }_a}|x|} \right)’ = \frac{1}{{x\ln a}}.$
$\left( {{{\log }_a}|u|} \right)’ = \frac{{u’}}{{u\ln a}}.$


2. CÁC VÍ DỤ:
Ví dụ 1: Tìm đạo hàm của hàm số sau: $y = \ln \left( {x + \sqrt {{x^2} + 1} } \right).$


Ta có: $y’ = \frac{{\left( {x + \sqrt {{x^2} + 1} } \right)}}{{x + \sqrt {{x^2} + 1} }}$ $ = \frac{{1 + \frac{x}{{\sqrt {{x^2} + 1} }}}}{{x + \sqrt {{x^2} + 1} }}$ $ = \frac{1}{{\sqrt {{x^2} + 1} }}.$


Ví dụ 2: Chứng minh rằng: Nếu $y = (x + 1)\ln (x + 2)$ thì $(x + 1)y’ – (x + 2)y” = x + y – 1.$


Ta có: $y’ = \ln (x + 2) + \frac{{x + 1}}{{x + 2}}.$
$y” = \frac{1}{{x + 2}} + \frac{1}{{{{(x + 2)}^2}}} = \frac{{x + 3}}{{{{(x + 2)}^2}}}.$
Do đó:
$(x + 1)y’$ $ = (x + 1)\ln (x + 2) + \frac{{{x^2} + 2x + 1}}{{x + 2}}$ $ = y + x + \frac{1}{{x + 2}}.$
$(x + 2)y” = \frac{{x + 3}}{{x + 2}} = 1 + \frac{1}{{x + 2}}.$
Suy ra: $(x + 1)y’ – (x + 2)y” = x + y – 1.$


3. BÀI TẬP:
1. Tìm đạo hàm của các hàm số sau:
a. $y = (3x – 2){\ln ^2}(3x – 2).$
b. $y = \sqrt {{x^2} + 1} \ln {x^2}.$
c. $y = x\ln \frac{1}{{1 + x}}.$
d. $y = \frac{{\ln \left( {{x^2} + 1} \right)}}{x}.$


2. Tìm đạo hàm cấp $n$ của các hàm số sau:
a. $y = \ln x.$
b. $y = x\ln x$ $(n \ge 2).$


3. Cho hàm số $y = \sin (\ln x) + \cos (\ln x).$ Chứng minh rằng: ${x^2}y” + xy’ + y = 0.$


4. Cho $y = \ln \frac{1}{{1 + x}}.$ Chứng minh: $xy’ + 1 = {e^y}.$


5. Cho $y = \frac{1}{{1 + x + \ln x}}.$ Chứng minh: $xy’ = y(y\ln x – 1).$


Vấn đề 5: Tìm tập xác định, chứng minh bất đẳng thức, tìm giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số mũ và hàm số logarit.
1. PHƯƠNG PHÁP:
a) Cần chú ý: ${\log _a}b$ xác định $ \Leftrightarrow 0 < a \ne 1$ và $b > 0.$
b) Hàm số mũ $y = {a^x}$ với $0 < a < 1.$
+ Tăng trên $R$ nếu $a > 1.$
+ Giảm trên $R$ nếu $0<a< 1.$
c) Hàm số logarit $y = {\log _a}x$ với $0<a< 1.$
+ Tăng trên $(0; + \infty )$ nếu $a> 1.$
+ Giảm trên $(0; + \infty )$ nếu $0 < a < 1.$


2. CÁC VÍ DỤ:
Ví dụ 1: Chứng minh rằng: ${e^x} > 1 + x + \frac{{{x^2}}}{2}$ với mọi $x > 0.$


Xét hàm số: $f(x) = {e^x} – 1 – x – \frac{{{x^2}}}{2}$ trên $[0; + \infty ).$
Ta có:
+ $f$ liên tục trên $[0; + \infty ).$
+ $y'(x) = {e^x} – 1 – x$, $y”(x) = {e^x} – 1.$
Vì $x > 0$ $ \Rightarrow {e^x} > 1$ $ \Rightarrow f”(x) > 0$ $ \Rightarrow f'(x)$ là hàm đồng biến trên $[0; + \infty ).$
Suy ra $f'(x) > f'(0)$ với $x > 0.$
$ \Rightarrow f'(x) > 0$ với $x > 0 \Rightarrow f(x)$ đồng biến trên $[0; + \infty ).$
$ \Rightarrow f(x) > f(0)$ với mọi $x > 0.$
$ \Rightarrow {e^x} – x – \frac{{{x^2}}}{2} – 1 > 0$, $\forall x > 0$ $ \Rightarrow {e^x} > \frac{{{x^2}}}{2} + x + 1$, $\forall x > 0.$


Ví dụ 2: Tìm giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của hàm số $y = f(x) = {4^x}$ trên đoạn $[2;4].$


Do hàm số $f(x) = {4^x}$ là hàm số mũ với cơ số lớn hơn $1$ nên hàm số luôn đồng biến.
Do đó ta có: $f(2) \le f(x) \le f(4)$ với mọi $x \in [2;4].$
Vì vậy: $\mathop {\max }\limits_{x \in \left[ {2;4} \right]} f(x) = f(4) = 256$ và $\mathop {\min }\limits_{{ _{x \in [2;4]}}} f(x) = f(2) = 16.$


Ví dụ 3: Tìm tập xác định của các hàm số:
a) $y = {\log _2}\frac{3}{{10 – x}}.$
b) $y = {\log _{5 – x}}{x^2}.$
c) $y = {\log _3}\frac{{x + 1}}{{\sqrt {{x^2} – x – 2} }}.$
d) $y = \frac{1}{{{{\log }_2}x – 1}}.$


a) $y = {\log _2}\frac{3}{{10 – x}}.$
Hàm số xác định $ \Leftrightarrow \frac{3}{{10 – x}} > 0 \Leftrightarrow x < 10.$
Vậy tập xác định của hàm số là $D = ( – \infty ;10).$
b) $y = {\log _{5 – x}}{x^2}.$
Hàm số xác định $ \Leftrightarrow \left\{ {\begin{array}{*{20}{l}}
{0 < 5 – x \ne 1}\\
{{x^2} > 0}
\end{array}} \right.$ $ \Leftrightarrow \left\{ {\begin{array}{*{20}{l}}
{4 \ne x < 5}\\
{x \ne 0}
\end{array}} \right..$
Vậy tập xác định của hàm số là $D = ( – \infty ;5)\backslash \{ 0;4\} .$
c) $y = {\log _3}\frac{{x + 1}}{{\sqrt {{x^2} – x – 2} }}.$
Hàm số xác định $ \Leftrightarrow \frac{{x + 1}}{{\sqrt {{x^2} – x – 2} }} > 0$ $ \Leftrightarrow \left\{ {\begin{array}{*{20}{l}}
{x + 1 > 0}\\
{{x^2} – x – 2 > 0}
\end{array}} \right.$ $ \Leftrightarrow x > 2.$
Vậy tập xác định của hàm số là $D = (2; + \infty ).$
d) $y = \frac{1}{{{{\log }_2}x – 1}}.$
Hàm số xác định $ \Leftrightarrow \left\{ {\begin{array}{*{20}{l}}
{x > 0}\\
{{{\log }_2}x – 1 \ne 0}
\end{array}} \right.$ $ \Leftrightarrow \left\{ {\begin{array}{*{20}{l}}
{x > 0}\\
{x \ne 2}
\end{array}} \right..$
Vậy tập xác định của hàm số là $D = (0; + \infty )\backslash \{ 2\} .$


Ví dụ 4: Tìm giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số $f(x) = (x – 1)\ln x$ trên $\left[ {\frac{1}{e};{e^2}} \right].$


Tập xác định: $D = (0; + \infty )$, $X = \left[ {\frac{1}{e};{e^2}} \right].$
$f'(x) = \ln x + (x – 1)\frac{1}{x}$ $ = \frac{{x\ln x + x – 1}}{x}.$
$f'(x) = 0 \Leftrightarrow g(x) = x\ln x + x – 1 = 0$ $(*).$
Ta có:
$g(1) = 0.$
$g'(x) = \ln x + 2.$
Với $x \in \left( {{e^{ – 1}};{e^2}} \right)$ thì $ – 1 < \ln x < 2$ nên $g(x) > 0$ với mọi $x \in \left( {{e^{ – 1}};{e^2}} \right).$
Do đó $(*)$ có nghiệm duy nhất là $x = 1.$
Ta có:
$f\left( {{e^2}} \right) = 2\left( {{e^2} – 1} \right).$
$f\left( {{e^{ – 1}}} \right) = – \left( {{e^{ – 1}} – 1} \right).$
$f(1) = 0.$
Do đó:
$\mathop {\max }\limits_x f(x) = f\left( {{e^2}} \right) = 2\left( {{e^2} – 1} \right).$
$\mathop {\min }\limits_x f(x) = f\left( 1 \right) = 0.$


3. BÀI TẬP:
1.
a. Chứng minh rằng hàm số $y = \frac{{{2^x} – {2^{ – x}}}}{3}$ đồng biến trên $R.$
b. Chứng minh rằng hàm số $y = {\log _{\frac{1}{2}}}x – {\log _{\frac{1}{2}}}(x + 1)$ đồng biến trên $R.$


2. Tìm giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của các hàm số sau:
a. $f(x) = {3^x} + {2^x}$ trên $[ – 1;1].$
b. $f(x) = {5^{\left| {{x^2} – 2x} \right|}}$ trên $[ – 1;2].$


3. Cho ${a^\alpha } + {b^\alpha } = {c^\alpha }$ $(a > 0,b > 0,\alpha > 0).$
a. Chứng minh: ${a^m} + {b^m} < {c^m}$ nếu $m > \alpha .$
b. Chứng minh: ${a^m} + {b^m} > {c^m}$ nếu $m < \alpha .$


4. Với điều kiện nào của $a$ thì:
a. ${a^\pi } > \sqrt[3]{{{a^{10}}}}.$
b. ${a^{ – 0.02}} < {a^{\sqrt 3 }}.$
c. ${(a – 1)^{\frac{3}{4}}} > {(a – 1)^{t + \sqrt t + 1}}$ $(t > 0).$


5. Cho hàm số $f(x) = \frac{{{4^x}}}{{{4^x} + 2}}.$ Tính tổng sau:
$S = f\left( {\frac{1}{{2012}}} \right) + f\left( {\frac{2}{{2012}}} \right)$ $ + f\left( {\frac{3}{{2012}}} \right) + \ldots + f\left( {\frac{{2011}}{{2012}}} \right).$


6. Tìm tập xác định của các hàm số sau:
a. $y = {\log _3}\left( {{x^2} + 2x} \right).$
b. $y = {\log _{0,7}}\frac{{{x^2} – 9}}{{x + 5}}.$
c. $y = \frac{2}{{{{\log }_4}x – 3}}.$
d. $y = {\log _3}{(2 – x)^2}.$


7. Tìm giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của các hàm số sau:
a. $y = \ln {x^2}$ $\left( { – e \le x \le – \frac{1}{e}} \right).$
b. $y = \left| {\ln x} \right|.$
c. $y = {\log _2}x – \frac{2}{x}$ $\left( {x \ge \frac{{\sqrt 2 }}{2}} \right).$
d. $y = \frac{{\ln (2x – 3)}}{{2x – 3}}.$


8. Xét sự biến thiên của các hàm số sau:
a) $y = \sqrt {{x^2} + 1} .\ln {x^2}.$
b) $y = x\ln \left( {\frac{1}{{x + 1}}} \right).$


9. Chứng minh rằng hàm số $f(x) = \frac{{\ln \left( {{x^2} + 1} \right)}}{x}$ đồng biến trong các khoảng $( – 1;0)$, $(0;1).$


10. Tìm giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số: $y = \frac{{{{\ln }^2}x}}{x}$ trên đoạn $\left[ {1;{e^3}} \right].$


11. Chứng minh: $x > \ln (1 + x) > x – \frac{{{x^2}}}{2}$ với mọi $x > 0.$


12. Cho $0 < x < 1$, $0 < y < 1$ và $x < y.$ Chứng minh rằng: $\frac{1}{{y – x}}\left( {\ln \frac{y}{{1 – y}} – \ln \frac{x}{{1 – x}}} \right) > 4.$


13. Tìm giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số $f(x) = \ln x – \frac{{x + 1}}{x}\ln (x + 1)$ trên $[1;e].$

Giải bài tập những môn khác

Môn Ngữ văn Lớp 11

  • Bài tập trắc nghiệm Văn Lớp 11 Cánh diều
  • Bài tập trắc nghiệm Văn Lớp 11 Cánh diều
  • Bài tập trắc nghiệm Văn Lớp 11 Chân trời sáng tạo
  • Bài tập trắc nghiệm Văn Lớp 11 Kết nối tri thức
  • Bài tập trắc nghiệm Văn Lớp 11 Chân trời sáng tạo
  • Bài tập trắc nghiệm Văn Lớp 11 Kết nối tri thức
  • Chuyên đề học tập Văn Lớp 11 Cánh diều
  • Chuyên đề học tập Văn Lớp 11 Chân trời sáng tạo
  • Chuyên đề học tập Văn Lớp 11 Kết nối tri thức
  • Đề thi, đề kiểm tra Văn Lớp 11 Kết nối tri thức
  • Đề thi, đề kiểm tra Văn Lớp 11 Chân trời sáng tạo
  • Đề thi, đề kiểm tra Văn Lớp 11 Cánh diều
  • Lý thuyết ngữ văn lớp 11
  • SBT Văn Lớp 11 Cánh diều
  • SBT Văn Lớp 11 Kết nối tri thức
  • SBT Văn Lớp 11 Chân trời sáng tạo
  • Soạn văn Lớp 11 Cánh Diều - chi tiết
  • Soạn văn Lớp 11 Cánh Diều - siêu ngắn
  • Soạn văn Lớp 11 Chân trời sáng tạo - chi tiết
  • Soạn văn Lớp 11 Kết nối tri thức siêu ngắn
  • Soạn văn Lớp 11 Cánh diều
  • Soạn văn Lớp 11 Cánh diều siêu ngắn
  • Soạn văn Lớp 11 Chân trời sáng tạo - siêu ngắn
  • Soạn văn Lớp 11 Chân trời sáng tạo siêu ngắn
  • Soạn văn Lớp 11 Kết nối tri thức - chi tiết
  • Soạn văn Lớp 11 Kết nối tri thức - siêu ngắn
  • Soạn văn Lớp 11 Chân trời sáng tạo
  • Soạn văn Lớp 11 Kết nối tri thức
  • Tác giả tác phẩm lớp 11
  • Tóm tắt, bố cục Văn Lớp 11 Kết nối tri thức
  • Tóm tắt, bố cục Văn Lớp 11 Chân trời sáng tạo
  • Tóm tắt, bố cục Văn Lớp 11 Cánh diều
  • Văn mẫu Lớp 11 Cánh diều
  • Văn mẫu Lớp 11 Kết nối tri thức
  • Văn mẫu Lớp 11 Chân trời sáng tạo
  • Môn Vật lí Lớp 11

    Môn Tiếng Anh Lớp 11

  • Bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh Lớp 11 iLearn Smart World
  • Bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh Lớp 11 iLearn Smart World
  • Bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh Lớp 11 Friends Global
  • Bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh Lớp 11 Global Success
  • Bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh Lớp 11 Friends Global
  • Bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh Lớp 11 Global Success
  • Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh Lớp 11 iLearn Smart World
  • Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh Lớp 11 friends Global
  • Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh Lớp 11 Global Success
  • Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh Lớp 11 Bright
  • Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh Lớp 11 English Discovery
  • Lý Thuyết Tiếng Anh Lớp 11
  • SBT Tiếng Anh Lớp 11 Friends Global - Chân trời sáng tạo
  • SBT Tiếng anh Lớp 11 Bright
  • SBT Tiếng anh Lớp 11 Friends Global
  • SBT Tiếng Anh Lớp 11 iLearn Smart World
  • SBT Tiếng anh Lớp 11 iLearn Smart World
  • SBT Tiếng Anh Lớp 11 Bright
  • SBT Tiếng anh Lớp 11 English Discovery
  • SBT Tiếng Anh Lớp 11 English Discovery - Cánh buồm
  • SBT Tiếng anh Lớp 11 Global Success
  • SBT Tiếng Anh 11 Lớp 11 Global Success - Kết nối tri thức
  • SGK Tiếng Anh Lớp 11 Global Success
  • SGK Tiếng Anh 11 Lớp 11 Friends Global
  • SGK Tiếng Anh 11 Lớp 11 Bright
  • SGK Tiếng Anh 11 Lớp 11 English Discovery
  • SGK Tiếng Anh 11 Lớp 11 iLearn Smart World
  • Tiếng Anh Lớp 11 Global Success
  • Tiếng Anh Lớp 11 iLearn Smart Wolrd
  • Tiếng Anh Lớp 11 Friends Global
  • Tiếng Anh Lớp 11 English Discovery
  • Tiếng Anh Lớp 11 Bright
  • Môn Hóa học Lớp 11

    Môn Sinh học Lớp 11

    Tài liệu tin học

    Tài liệu Lớp 1

    Tài liệu Lớp 2

    Tài liệu Lớp 3

    Tài liệu Lớp 4

    Tài liệu Lớp 5

    Trò chơi Powerpoint

    Sáng kiến kinh nghiệm