[Tài liệu dạy học toán 7] Hoạt động 5 trang 62 Tài liệu dạy – học Toán 7 tập 1
Bài học này tập trung vào việc tìm hiểu về tam giác, các yếu tố của tam giác (cạnh, góc) và các quan hệ giữa chúng. Mục tiêu chính là giúp học sinh nhận biết được các yếu tố cơ bản của tam giác, hiểu được mối quan hệ giữa các yếu tố đó, và áp dụng kiến thức vào các bài toán thực tế. Qua việc thực hành và thảo luận, học sinh sẽ phát triển tư duy logic, khả năng phân tích và giải quyết vấn đề liên quan đến hình học.
2. Kiến thức và kỹ năngHọc sinh sẽ:
Hiểu được: Khái niệm tam giác, các yếu tố của tam giác (ba cạnh, ba góc). Nhận biết: Các loại tam giác dựa trên cạnh (tam giác cân, tam giác đều, tam giác thường) và dựa trên góc (tam giác nhọn, tam giác vuông, tam giác tù). Vận dụng: Các định lý liên quan đến tam giác (ví dụ: tổng ba góc trong một tam giác bằng 180 độ). Phát triển: Kỹ năng vẽ tam giác, đo góc, đo độ dài cạnh. Phân tích: Các bài toán liên quan đến tam giác và các yếu tố của nó. Áp dụng: Kiến thức về tam giác vào việc giải quyết các bài toán thực tế. 3. Phương pháp tiếp cậnBài học được thiết kế theo phương pháp hoạt động nhóm, kết hợp thảo luận và thực hành.
Khởi động: Giáo viên đưa ra các câu hỏi gợi mở về tam giác, kích thích sự tò mò và hứng thú của học sinh. Hoạt động nhóm: Học sinh sẽ làm việc theo nhóm để quan sát, đo đạc, phân tích các hình tam giác, từ đó rút ra kết luận về các yếu tố và mối quan hệ giữa chúng. Thảo luận: Học sinh trình bày kết quả nhóm, thảo luận và trao đổi ý kiến với các bạn khác. Giáo viên hướng dẫn và điều chỉnh nếu cần thiết. Thực hành: Học sinh thực hiện các bài tập về nhà, củng cố và nâng cao kiến thức đã học. Tổng kết: Giáo viên tổng hợp lại kiến thức trọng tâm của bài học, nhấn mạnh các điểm cần lưu ý. 4. Ứng dụng thực tếKiến thức về tam giác có nhiều ứng dụng trong đời sống hàng ngày, chẳng hạn:
Kiến trúc:
Xây dựng các công trình, cấu trúc bằng các tam giác để tạo sự vững chắc.
Thiết kế:
Thiết kế đồ vật, trang trí, đồ họa dựa trên hình dạng và đặc điểm của tam giác.
Đo đạc:
Xác định khoảng cách, diện tích dựa trên các yếu tố của tam giác.
Bài học này là nền tảng cho các bài học tiếp theo trong chương trình hình học, đặc biệt là việc học về các dạng tam giác khác nhau và các tính chất của chúng. Nó giúp học sinh làm quen với các khái niệm hình học cơ bản và kỹ năng đo đạc, chuẩn bị cho các bài học về diện tích, chu vi, và hình học không gian sau này.
6. Hướng dẫn học tập Chuẩn bị: Học sinh nên chuẩn bị thước kẻ, compa, giấy và các dụng cụ đo lường cần thiết. Làm việc nhóm: Tích cực tham gia thảo luận nhóm, cùng nhau giải quyết các vấn đề. Chú trọng: Chú trọng lắng nghe ý kiến của bạn khác, tôn trọng và học hỏi lẫn nhau. Ghi chép: Ghi chép lại các kiến thức quan trọng và các ví dụ minh họa. * Bài tập: Làm bài tập về nhà để củng cố kiến thức và rèn luyện kỹ năng. Tiêu đề Meta (tối đa 60 ký tự):Tam giác và các yếu tố u2013 Toán 7
Mô tả Meta (khoảng 150-160 ký tự):Khám phá thế giới tam giác! Học sinh lớp 7 tìm hiểu các yếu tố của tam giác, phân loại các loại tam giác, và vận dụng kiến thức vào các bài toán thực tế. Bài học này giúp hiểu rõ hơn về hình học và rèn kỹ năng phân tích. Hoạt động thực hành và thảo luận nhóm.
Keywords (40 từ khóa):Tam giác, yếu tố tam giác, cạnh tam giác, góc tam giác, tam giác cân, tam giác đều, tam giác thường, tam giác nhọn, tam giác vuông, tam giác tù, tổng ba góc trong tam giác, đo góc, đo độ dài cạnh, vẽ tam giác, hình học, toán 7, bài tập hình học, hoạt động nhóm, thảo luận, phân tích bài toán, ứng dụng thực tế, kiến trúc, thiết kế, đo đạc, định lý tam giác, bài tập về nhà, kỹ năng vẽ hình, kỹ năng giải bài tập, hình học phẳng, hình học không gian, quan hệ giữa các yếu tố tam giác, tính chất tam giác, bài học Toán, tài liệu dạy học, tài liệu học tập, kiến thức cơ bản, củng cố kiến thức, rèn kỹ năng, phát triển tư duy.
đề bài
cho biết giá trị tương ứng của hai đại lượng y và x tỉ lệ thuận với nhau trong bảng sau:
x |
\({x_1} = 1\) |
\({x_2} = 2\) |
\({x_3} = 6\) |
\({x_4} = 100\) |
y |
\({y_1} = 5\) |
\({y_2} = \) |
\({y_3} = \) |
\({y_4} = \) |
a) hãy xác định hệ số tỉ lệ của y đối với x
b) tính các giá trị tương ứng còn thiếu của y
c) so sánh các tỉ số giữa hai gái trị tương ứng của y và x:
\({{{y_1}} \over {{x_1}}},\,\,{{{y_2}} \over {{x_2}}},\,\,{{{y_3}} \over {{x_3}}},\,\,\,{{{y_4}} \over {{x_4}}}\)
lời giải chi tiết
a) giả sử y tỉ lệ thuận với x theo hệ số tỉ lệ k, ta có \(y = kx \rightarrow k = {y \over x}.\)
do vậy hệ số tỉ lệ của y đối với x là \({{{y_1}} \over {{x_1}}} = {5 \over 1} = 5\)
b)
\(\eqalign{ & y = 5x \cr & {y_2} = 5{x_2} = 5.2 = 10 \cr & {y_3} = 5{x_3} = 5.6 = 30 \cr & {y_4} = 5{x_4} = 5.100 = 500 \cr} \)
c) ta có: \({{{y_1}} \over {{x_1}}} = {{{y_2}} \over {{x_2}}} = {{{y_3}} \over {{x_3}}} = {{{y_4}} \over {{x_4}}}( = 5)\)