[SGK Toán Lớp 7 Chân Trời Sáng Tạo] Bài 4. Hoạt động thực hành và trải nghiệm: Tính chỉ số đánh giá thể trạng BMI
Bài học này tập trung vào việc thực hành tính toán chỉ số khối cơ thể (BMI) để đánh giá thể trạng. Học sinh sẽ được hướng dẫn cách tính BMI dựa trên chiều cao và cân nặng, đồng thời hiểu được ý nghĩa của chỉ số này trong việc đánh giá sức khỏe. Mục tiêu chính là giúp học sinh nắm vững công thức tính BMI, tự tính toán cho bản thân và hiểu rõ mối liên quan giữa cân nặng, chiều cao và sức khỏe. Bài học cũng khuyến khích thói quen sống lành mạnh và nhận thức về tầm quan trọng của việc duy trì cân nặng hợp lý.
2. Kiến thức và kỹ năng Kiến thức: Học sinh sẽ hiểu rõ: Khái niệm về chỉ số khối cơ thể (BMI). Công thức tính BMI. Ý nghĩa của các mức BMI khác nhau (gầy, bình thường, thừa cân, béo phì). Mối liên hệ giữa BMI và sức khỏe. Kỹ năng: Học sinh sẽ được rèn luyện: Kỹ năng tính toán. Kỹ năng đo chiều cao và cân nặng. Kỹ năng sử dụng bảng/đồ thị để phân tích kết quả BMI. Kỹ năng tự đánh giá thể trạng. 3. Phương pháp tiếp cậnBài học sẽ sử dụng phương pháp tích hợp giữa lý thuyết và thực hành. Đầu tiên, giáo viên sẽ giới thiệu khái niệm và công thức tính BMI. Tiếp theo, học sinh sẽ được hướng dẫn cách đo chiều cao và cân nặng chính xác. Sau đó, họ sẽ được thực hành tính BMI cho bản thân và các bạn cùng lớp, phân tích kết quả và thảo luận về ý nghĩa của các mức BMI khác nhau. Bài học sẽ sử dụng bảng phân loại BMI và/hoặc đồ thị để minh họa. Khuyến khích học sinh tìm hiểu thông tin về sức khỏe từ các nguồn đáng tin cậy.
4. Ứng dụng thực tếHiểu rõ về BMI giúp học sinh có thể:
Tự đánh giá thể trạng:
Họ có thể tự đánh giá xem mình có cân nặng hợp lý hay không.
Lên kế hoạch cải thiện sức khỏe:
Nếu cần, học sinh có thể lên kế hoạch điều chỉnh chế độ ăn uống và tập luyện để cải thiện thể trạng.
Hiểu rõ hơn về ảnh hưởng của sức khỏe:
Biết được việc duy trì cân nặng hợp lý sẽ ảnh hưởng tích cực đến sức khỏe tổng quát.
Bài học này liên quan đến các bài học về:
Sinh học:
Về cơ chế hoạt động của cơ thể con người.
Giáo dục sức khỏe:
Về tầm quan trọng của việc duy trì cân nặng hợp lý.
Toán học:
Áp dụng các kỹ năng tính toán.
Tính BMI - Đánh giá thể trạng lớp 7
Mô tả Meta (khoảng 150-160 ký tự):Bài học này hướng dẫn học sinh lớp 7 cách tính chỉ số BMI để đánh giá thể trạng của mình. Học sinh sẽ được học công thức tính BMI, hiểu ý nghĩa của các mức BMI, và cách tự đánh giá sức khỏe dựa trên kết quả. Bài học tích hợp lý thuyết và thực hành, giúp học sinh rèn luyện kỹ năng tính toán và nhận thức về tầm quan trọng của việc duy trì cân nặng hợp lý.
Keywords (40 từ):BMI, chỉ số khối cơ thể, cân nặng, chiều cao, sức khỏe, thể trạng, lớp 7, giáo dục sức khỏe, đo chiều cao, cân nặng, tính toán, sức khỏe, thể chất, cân nặng hợp lý, đánh giá, phân tích, thực hành, kiến thức, kỹ năng, giáo trình, học tập, sức khoẻ, cải thiện sức khỏe, chế độ ăn uống, tập luyện, lớp học, phân loại BMI, đồ thị BMI, sức khoẻ tổng quát, đo lường, cân nặng lý tưởng, thừa cân, béo phì, gầy gò, y tế, sức khỏe học đường, sinh hoạt, định lượng.
Video hướng dẫn giải
Mở đầu
Để đánh giá thể trạng (gầy, bình thường , thừa cân) của một người, người ta thường dùng chỉ số BMI
Chỉ số BMI được tính như sau: BMI = \(\dfrac{m}{h^2}\), trong đó m là khối lượng cơ thể tính theo ki – lô- gam, h là chiều cao tính theo mét. (Chỉ số này được làm tròn đến hàng phần mười.) Đối với học sinh 12 tuổi, chỉ số này cho đánh giá như sau:
\(BMI < 15\): Gầy
\(15 \le BMI < 22\): Bình thường
\(22 \le BMI < 25\): Có nguy cơ béo phì
\(25 \le BMI\): Béo phì.
Ví dụ: Bạn Cúc cân nặng 50kg và cao 1,52m thì chỉ số BMI của bạn Cúc sẽ là:
\(\dfrac{m}{h^2}=\dfrac{50}{(1,52)^2}=21,641....\approx 21,6\)
Vậy bạn Cúc có cân nặng bình thường.
Mục tiêu
Vận dụng kiến thức về số thập phân và làm tròn để tính chỉ số BMI. Cho biết thể trạng mỗi học sinh và đưa lời khuyên phụ hợp.
Chuẩn bị
- Chia lớp thành các nhóm.
- Chuẩn bị cân điện tử (có thể mượn ở phòng, y tế của trường), thước dây, máy tính cầm tay.
Tiến hành hoạt động
- Nhóm trưởng phân công các bạn cân, đo chiều cao, dùng máy tính cầm tay để tính chỉ số BMI của từng bạn trong nhóm.
- Lập bảng thống kê số bạn theo bốn mức độ: Gầy, bình thương, có nguy cơ béo phì và béo phì.
- Chuẩn bị cho các bạn lời khuyên về chế độ ăn uống và luyện tập thể dục thao.
- Các nhóm báo cáo trước lớp.
- Giáo viên nhận xét và đánh giá.