[SBT Toán Lớp 7 Chân trời sáng tạo] Giải Bài 2 trang 81 sách bài tập toán 7 - Chân trời sáng tạo
Bài học này tập trung vào việc giải bài tập số 2 trang 81 sách bài tập toán 7, chương trình Chân trời sáng tạo. Mục tiêu chính là giúp học sinh áp dụng các kiến thức về đại số, cụ thể là về tính chất của tỉ lệ thức và dãy tỉ số bằng nhau, để giải quyết các bài toán liên quan đến tìm giá trị của các ẩn số. Bài học sẽ hướng dẫn chi tiết từng bước giải, từ phân tích đề bài đến việc trình bày lời giải một cách khoa học và chính xác.
2. Kiến thức và kỹ năng Hiểu rõ khái niệm tỉ lệ thức: Học sinh sẽ nắm vững khái niệm tỉ lệ thức, các tính chất cơ bản của tỉ lệ thức và các cách biến đổi tỉ lệ thức. Vận dụng tính chất dãy tỉ số bằng nhau: Bài học sẽ hướng dẫn học sinh cách nhận biết và vận dụng tính chất của dãy tỉ số bằng nhau để giải các bài toán. Phân tích và giải quyết bài toán: Học sinh sẽ được rèn luyện kỹ năng phân tích đề bài, xác định các thông tin cần thiết và lựa chọn phương pháp giải phù hợp. Trình bày lời giải bài toán: Học sinh sẽ học cách trình bày lời giải một cách logic, rõ ràng và đầy đủ các bước tính toán. Sử dụng các phép toán đại số: Học sinh sẽ thực hành sử dụng các phép toán cộng, trừ, nhân, chia, lũy thừa trong quá trình giải bài tập. 3. Phương pháp tiếp cậnBài học sẽ được trình bày theo phương pháp hướng dẫn giải chi tiết. Đầu tiên, bài học sẽ phân tích đề bài, chỉ ra các thông tin quan trọng và yêu cầu của bài toán. Tiếp theo, bài học sẽ hướng dẫn từng bước giải, minh họa bằng các ví dụ cụ thể và giải thích rõ ràng các bước tính toán. Bài học cũng sẽ bao gồm các bài tập tương tự để học sinh tự luyện tập và củng cố kiến thức.
4. Ứng dụng thực tếKiến thức về tỉ lệ thức và dãy tỉ số bằng nhau có rất nhiều ứng dụng trong thực tế, chẳng hạn như:
Chia sẻ tài sản:
Chia sẻ một khoản tiền hay một tài sản theo một tỉ lệ nhất định.
Giải bài toán về tỷ lệ phần trăm:
Tính toán các tỷ lệ phần trăm.
Giải các bài toán về vận tốc, quãng đường và thời gian:
Ứng dụng trong tính toán các bài toán liên quan đến vận tốc, quãng đường và thời gian.
Giải các bài toán về tỉ lệ thuận và tỉ lệ nghịch:
Áp dụng trong các bài toán thực tế liên quan đến tỉ lệ thuận và tỉ lệ nghịch.
Bài học này là một phần quan trọng của chương trình toán lớp 7, liên quan đến các bài học về đại số, tỉ lệ thức và dãy tỉ số bằng nhau. Kiến thức được học ở bài này sẽ là nền tảng cho các bài học tiếp theo về các dạng toán phức tạp hơn.
6. Hướng dẫn học tập Đọc kỹ đề bài:
Đọc kỹ đề bài để hiểu rõ yêu cầu của bài toán.
Phân tích đề bài:
Xác định các thông tin quan trọng và tìm mối quan hệ giữa các đại lượng.
Lựa chọn phương pháp giải:
Chọn phương pháp giải phù hợp với bài toán.
Thực hiện các bước giải:
Thực hiện các bước giải một cách cẩn thận và chính xác.
Kiểm tra lại kết quả:
Kiểm tra lại kết quả tính toán để đảm bảo độ chính xác.
* Làm thêm các bài tập tương tự:
Làm thêm các bài tập tương tự để củng cố kiến thức và kỹ năng.
(40 keywords)
Đề bài
Gieo một con xúc xắc 6 mặt cân đối. Viết tập hợp các kết quả làm cho mỗi biến cố sau xảy ra:
A: “Gieo được mặt có số chấm là chẵn”
B: “ Gieo được mặt có số chấm là số nguyên tố”
C: “ Mặt bị úp xuống có mặt 6 chấm”
Phương pháp giải - Xem chi tiết
- Cách viết tập hợp bằng cách liệt kê các phần tử trong tập hợp đối với từng biến cố.
Lời giải chi tiết
- Tập hợp các kết quả của biến cố A là: \(A = \left\{ {2;4;6} \right\}\)
- Tập hợp các kết quả của biến cố B là: \(B = \left\{ {2;3;5} \right\}\)
- Tập hợp các kết quả của biến cố C là: \(C = \left\{ 1 \right\}\)vì tổng số chấm ở hai mặt đối diện của con xúc xắc luôn bằng 7 nên mặt bị úp xuống có mặt 6 chấm là mặt 1 chấm.