[SBT Toán Lớp 7 Cánh diều] Giải Bài 27 trang 113 sách bài tập toán 7 tập 1 - Cánh diều
Giải Bài 27 Trang 113 Sách Bài Tập Toán 7 Tập 1 - Cánh Diều
Tiêu đề Meta: Giải Bài 27 Toán 7 Tập 1 Cánh Diều Mô tả Meta: Học cách giải bài tập 27 trang 113 sách bài tập toán 7 tập 1 Cánh Diều. Bài viết hướng dẫn chi tiết về giải phương trình chứa ẩn ở mẫu, kèm ví dụ minh họa và phương pháp học hiệu quả. Tìm hiểu cách vận dụng kiến thức vào thực tế. 1. Tổng quan về bài họcBài học này tập trung vào giải quyết các bài toán liên quan đến phương trình chứa ẩn ở mẫu số. Mục tiêu chính là giúp học sinh nắm vững phương pháp giải các phương trình này, bao gồm cách tìm điều kiện xác định (ĐKXĐ) của phương trình và cách giải phương trình sau khi đã loại bỏ mẫu số. Qua bài học, học sinh sẽ rèn luyện kỹ năng phân tích, tư duy logic và giải quyết vấn đề.
2. Kiến thức và kỹ năng Hiểu rõ khái niệm phương trình chứa ẩn ở mẫu số: Nắm được cách nhận diện phương trình có chứa ẩn ở mẫu số. Xác định điều kiện xác định (ĐKXĐ) của phương trình: Học sinh sẽ biết cách tìm ĐKXĐ để tránh những giá trị làm cho mẫu số bằng 0, gây ra lỗi trong quá trình giải. Giải phương trình chứa ẩn ở mẫu số: Học sinh sẽ được hướng dẫn các bước để giải phương trình chứa ẩn ở mẫu số, bao gồm việc nhân cả hai vế của phương trình với mẫu số chung để khử mẫu, giải phương trình bậc nhất hoặc bậc hai thu được, và kiểm tra xem nghiệm tìm được có thỏa mãn ĐKXĐ hay không. Vận dụng kiến thức giải bài toán thực tế: Bài học sẽ minh họa cách áp dụng kiến thức vào giải quyết các bài toán thực tế liên quan đến phương trình chứa ẩn ở mẫu số. 3. Phương pháp tiếp cậnBài học được tổ chức theo phương pháp hướng dẫn-thực hành.
Giải thích lý thuyết: Bài học bắt đầu bằng việc giới thiệu khái niệm phương trình chứa ẩn ở mẫu số, các bước giải và chú trọng giải thích rõ ràng các bước. Ví dụ minh họa: Các ví dụ cụ thể sẽ được đưa ra để minh họa cho từng bước giải. Các ví dụ sẽ từ dễ đến khó, giúp học sinh nắm bắt kiến thức tốt hơn. Bài tập thực hành: Học sinh sẽ được làm các bài tập tương tự để áp dụng kiến thức đã học. Bài tập được sắp xếp theo trình tự từ đơn giản đến phức tạp. Thảo luận nhóm: Để nâng cao hiệu quả học tập, có thể khuyến khích thảo luận nhóm về các bài tập khó, giúp học sinh trao đổi kinh nghiệm và tìm ra các cách giải khác nhau. 4. Ứng dụng thực tếKiến thức về phương trình chứa ẩn ở mẫu số có thể được áp dụng trong nhiều lĩnh vực:
Vật lý: Tính toán vận tốc, thời gian, quãng đường trong các bài toán chuyển động. Hóa học: Tính toán nồng độ dung dịch, tỷ lệ phản ứng hóa học. Toán học ứng dụng: Giải quyết các bài toán về tỷ lệ, phần trăm, và các bài toán liên quan đến đại lượng tỉ lệ nghịch. 5. Kết nối với chương trình họcBài học này là một phần quan trọng trong chương trình đại số lớp 7. Nó liên kết với các kiến thức đã học trước đó về giải phương trình và các phép tính đại số. Nó cũng là nền tảng cho việc học các kiến thức nâng cao về phương trình trong các lớp học sau.
6. Hướng dẫn học tập Đọc kỹ lý thuyết:
Hiểu rõ các khái niệm và quy tắc giải phương trình chứa ẩn ở mẫu số.
Làm ví dụ:
Thực hành giải các ví dụ minh họa trong sách giáo khoa và sách bài tập.
Luyện tập bài tập:
Làm nhiều bài tập khác nhau để củng cố kiến thức và kỹ năng.
Tìm kiếm thêm tài liệu:
Nếu cần, học sinh có thể tìm kiếm thêm tài liệu tham khảo trên mạng hoặc trong thư viện.
Hỏi đáp:
Nếu gặp khó khăn, hãy hỏi giáo viên hoặc bạn bè để được hỗ trợ.
Phương trình, phương trình chứa ẩn ở mẫu, giải phương trình, điều kiện xác định, ĐKXĐ, mẫu số, đại số, toán 7, sách bài tập, Cánh Diều, giải bài tập, ví dụ, bài tập, toán học, học toán, lớp 7, thực hành, kỹ năng, tư duy, logic, vận dụng, bài toán, thực tế, vật lý, hóa học, toán ứng dụng, tỷ lệ, phần trăm, đại lượng tỉ lệ nghịch, phương pháp học, học hiệu quả, hướng dẫn, bài học, chương trình, kiến thức, nền tảng, học tập, thảo luận nhóm, hỗ trợ.
đề bài
vẽ hình minh họa và viết giả thiết, kết luận của mỗi định lí sau:
a) nếu hai góc nhọn xoy và min có ox // im, oy // in thì hai góc đó bằng nhau;
b) nếu hai góc tù xoy và min có ox // im, oy // in thì hai góc đó bằng nhau;
c) nếu góc xoy nhọn, góc min tù có ox // im, oy // in thì hai góc đó bù nhau.
phương pháp giải - xem chi tiết
sử dụng dữ kiện của các định lí đã cho để vẽ hình minh họa, nêu giả thiết và kết luận.
lời giải chi tiết
a)
gt |
\(\widehat {xoy},{\rm{ }}\widehat {min}\) là góc nhọn ox // im; oy // in |
kl |
\(\widehat {xoy} = \widehat {min}\) |
b)
gt |
\(\widehat {xoy},{\rm{ }}\widehat {min}\) là góc tù ox // im; oy // in |
kl |
\(\widehat {xoy} = \widehat {min}\) |
c)
gt |
\(\widehat {xoy}\) là góc nhọn, \(\widehat {min}\) là góc tù ox // im; oy // in |
kl |
\(\widehat {xoy} + \widehat {min} = 180^\circ \) |