[SBT Toán Lớp 7 Cánh diều] Giải Bài 5 trang 88 sách bài tập toán 7 tập 1 - Cánh diều
Bài học này tập trung vào việc giải quyết bài tập số 5 trang 88 sách bài tập toán 7 tập 1, thuộc chương trình Cánh Diều. Bài tập này liên quan đến các phép tính với số hữu tỉ, bao gồm cộng, trừ, nhân, chia số hữu tỉ, và áp dụng các quy tắc dấu trong phép tính. Mục tiêu chính là giúp học sinh nắm vững các quy tắc tính toán số hữu tỉ và vận dụng thành thạo vào các bài tập cụ thể.
2. Kiến thức và kỹ năng Hiểu rõ khái niệm số hữu tỉ: Học sinh cần nhớ định nghĩa, cách biểu diễn và các tính chất cơ bản của số hữu tỉ. Vận dụng thành thạo các phép tính với số hữu tỉ: Bao gồm cộng, trừ, nhân, chia số hữu tỉ, đặc biệt là việc xử lý các dấu âm và dương. Áp dụng các quy tắc dấu trong phép tính: Nắm rõ quy tắc nhân, chia các số hữu tỉ âm và dương. Giải quyết bài tập áp dụng: Học sinh sẽ thực hành giải một bài tập cụ thể, vận dụng kiến thức đã học để tìm ra kết quả chính xác. 3. Phương pháp tiếp cậnBài học sẽ được triển khai theo phương pháp hướng dẫn giải quyết vấn đề. Giáo viên sẽ:
Phân tích bài toán: Xác định các dữ liệu, yêu cầu và các bước cần thiết để giải bài tập. Hướng dẫn từng bước: Chỉ rõ các phép tính cần thực hiện, trình bày chi tiết các bước giải. Luyện tập thực hành: Cho học sinh làm các bài tập tương tự để củng cố kiến thức và kỹ năng. Đánh giá và phản hồi: Giáo viên sẽ đánh giá kết quả làm bài của học sinh và đưa ra phản hồi để giúp học sinh khắc phục những sai sót. 4. Ứng dụng thực tếKiến thức về số hữu tỉ được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực cuộc sống, ví dụ như:
Tính toán trong kinh doanh: Tính toán lợi nhuận, chi phí, giá cả. Đo lường trong khoa học: Đo các đại lượng vật lý, tính toán các số liệu. Giải quyết các vấn đề hàng ngày: Ví dụ như tính toán thời gian, quãng đường di chuyển. 5. Kết nối với chương trình họcBài học này là một phần quan trọng trong chương trình toán lớp 7. Nó liên quan đến các bài học trước về số hữu tỉ và sẽ là nền tảng cho các bài học về đại số và hình học sau này.
6. Hướng dẫn học tập Đọc kỹ đề bài:
Hiểu rõ yêu cầu của bài tập.
Phân tích bài toán:
Xác định các dữ liệu và các phép tính cần thực hiện.
Thực hiện các phép tính:
Theo đúng quy tắc và trình tự.
Kiểm tra kết quả:
Đảm bảo kết quả tính toán là chính xác.
Ghi chép đầy đủ:
Ghi lại các bước giải và kết quả cuối cùng.
Tìm hiểu các ví dụ tương tự:
Củng cố kiến thức và kỹ năng bằng cách làm thêm các bài tập tương tự.
Hỏi đáp với giáo viên hoặc bạn bè:
Nếu gặp khó khăn, hãy tìm sự trợ giúp từ giáo viên hoặc các bạn cùng lớp.
Đề bài
Một bể rỗng không chứa nước có dạng hình hộp chữ nhật với chiều dài là 2,2 m, chiều rộng là 1 m, chiều cao là 0,75 m. Người ta sử dụng một máy bơm nước có công suất 25 lít/phút để bơm đầy bể đó. Hỏi sau bao nhiêu giờ thì bể đầy nước?
Phương pháp giải - Xem chi tiết
Tính thể tích của chiếc bể hình hộp chữ nhật kích thước a,b,c là: V = a.b.c
Tính thời gian đầy bể = thể tích : công suất
Lời giải chi tiết
Thể tích của bể đó là:
\(2,2{\rm{ }}{\rm{. 1 }}{\rm{. 0,75 = 1,65 (}}{{\rm{m}}^3}) = 1{\rm{ }}650{\rm{ }}(d{m^3}) = 1{\rm{ }}650{\rm{ }}(l)\).
Vậy thời gian để bể đầy nước là:
\(1{\rm{ }}650:25 = 66\) (phút) \( = 1,1\) (giờ).