[SBT Toán Lớp 7 Cánh diều] Giải Bài 48 trang 25 sách bài tập toán 7 tập 1 - Cánh diều
Bài học này tập trung vào việc giải bài tập số 48 trang 25 sách bài tập toán 7 tập 1 - Cánh diều. Bài tập này liên quan đến chủ đề [Chủ đề cụ thể của bài tập, ví dụ: Tính chất của tam giác cân, so sánh các cạnh trong tam giác]. Mục tiêu chính là giúp học sinh vận dụng các kiến thức đã học về [liệt kê các kiến thức liên quan, ví dụ: tính chất của tam giác cân, bất đẳng thức tam giác] để giải quyết các bài toán thực tế.
2. Kiến thức và kỹ năngĐể giải được bài tập này, học sinh cần nắm vững các kiến thức sau:
Định nghĩa và tính chất của tam giác cân. Bất đẳng thức tam giác. Cách chứng minh hai tam giác bằng nhau. Cách xác định độ dài các đoạn thẳng.Học sinh sẽ được rèn luyện kỹ năng:
Đọc và phân tích đề bài. Vẽ hình minh họa. Áp dụng các kiến thức đã học vào giải bài tập. Viết lời giải chi tiết và chính xác. 3. Phương pháp tiếp cậnBài học sẽ được tổ chức theo phương pháp hướng dẫn giải bài tập. Giáo viên sẽ:
Phân tích đề bài chi tiết, giúp học sinh hiểu rõ yêu cầu bài toán. Vẽ hình minh họa, đánh dấu các yếu tố quan trọng trên hình vẽ. Chỉ ra các kiến thức liên quan cần sử dụng để giải bài tập. Hướng dẫn từng bước giải bài tập, giải thích rõ ràng cách vận dụng các kiến thức. Cho học sinh thảo luận nhóm và giải quyết bài tập theo nhóm. Đánh giá và hướng dẫn sửa lỗi sai. 4. Ứng dụng thực tếKiến thức về tam giác cân và bất đẳng thức tam giác có nhiều ứng dụng trong thực tế, ví dụ như:
Thiết kế các công trình xây dựng. Xác định khoảng cách giữa các điểm trong không gian. Vẽ bản đồ và thiết kế các con đường. 5. Kết nối với chương trình họcBài tập này liên quan đến các bài học trước về [liệt kê các bài học liên quan, ví dụ: tính chất của tam giác cân, bất đẳng thức tam giác]. Đồng thời, bài tập này sẽ chuẩn bị cho các bài học tiếp theo về [liệt kê các bài học tiếp theo, ví dụ: chứng minh các đường thẳng song song, tính chất của hình học không gian].
6. Hướng dẫn học tậpĐể học tập hiệu quả, học sinh nên:
Đọc kỹ đề bài và phân tích các dữ kiện.
Vẽ hình minh họa chính xác.
Ghi nhớ các định lý và tính chất liên quan.
Thực hành giải các bài tập tương tự.
Tìm kiếm các nguồn tài liệu bổ sung nếu cần thiết.
* Hỏi giáo viên hoặc bạn bè khi gặp khó khăn.
Giải bài tập, SBT Toán 7, Toán 7, Cánh Diều, Bài 48, trang 25, tam giác cân, bất đẳng thức tam giác, chứng minh, hình học, toán học, giải bài tập sách bài tập, tập 1, lớp 7, định nghĩa, tính chất, phương pháp giải, ứng dụng thực tế, kết nối chương trình, hướng dẫn học tập, kỹ năng, vẽ hình, phân tích đề bài, lời giải, thảo luận nhóm, sửa lỗi, công trình xây dựng, khoảng cách, bản đồ, con đường, chứng minh tam giác bằng nhau, so sánh cạnh, độ dài đoạn thẳng, bài tập tương tự, nguồn tài liệu, hỏi giáo viên, bạn bè, học tập hiệu quả, bài tập sách giáo khoa, chương trình học, kiến thức liên quan, bài học trước, bài học tiếp theo, độ dài, góc, đường thẳng.
Lưu ý: Để cung cấp một hướng dẫn hoàn chỉnh, cần có nội dung chi tiết về cách giải bài tập số 48. Phần này cần được bổ sung thêm ví dụ minh họa, hình vẽ, và lời giải chi tiết.Đề bài
Trong các phân số \(\dfrac{8}{{50}};\dfrac{{12}}{{39}};\dfrac{{21}}{{42}};\dfrac{{25}}{{100}}\), phân số nào được viết dưới dạng số thập phân vô hạn tuần hoàn là:
A. \(\dfrac{8}{{50}}\). B. \(\dfrac{{12}}{{39}}\).
C. \(\dfrac{{21}}{{42}}\). D. \(\dfrac{{25}}{{100}}\).
Phương pháp giải - Xem chi tiết
Muốn biết số nào được viết dưới dạng số thập phân vô hạn tuần hoàn, ta lấy tử số chia cho mẫu số.
Lời giải chi tiết
Ta có:
\(\begin{array}{l}\dfrac{8}{{50}} = 8:50 = 0,16;\\\dfrac{{12}}{{39}} = 12:39 = 0,307692307692... = 0,(307692);\\\dfrac{{21}}{{42}} = 21:42 = 0,5;\\\dfrac{{25}}{{100}} = 25:100 = 0,25\end{array}\)
Đáp án: B. \(\dfrac{{12}}{{39}}\).