[SBT Toán Lớp 7 Cánh diều] Giải Bài 52 trang 85 sách bài tập toán 7 - Cánh diều
Bài học này tập trung vào việc giải bài tập số 52 trang 85 sách bài tập toán 7, chương trình Cánh Diều. Mục tiêu chính là giúp học sinh vận dụng các kiến thức về bất đẳng thức tam giác để giải quyết các bài toán liên quan đến so sánh độ dài các đoạn thẳng trong tam giác. Học sinh sẽ được hướng dẫn cách phân tích bài toán, xác định các điều kiện cần thiết và sử dụng các tính chất của bất đẳng thức tam giác để tìm ra kết luận.
2. Kiến thức và kỹ năng Hiểu rõ định lý bất đẳng thức tam giác: Học sinh sẽ nắm vững định nghĩa và nội dung của định lý bất đẳng thức tam giác. Áp dụng định lý bất đẳng thức tam giác: Học sinh sẽ biết cách áp dụng định lý này vào việc so sánh độ dài các cạnh trong tam giác. Phân tích bài toán: Học sinh sẽ rèn luyện kỹ năng phân tích bài toán, xác định các yếu tố cần thiết và điều kiện để áp dụng định lý. Giải quyết bài tập: Học sinh sẽ được hướng dẫn cách giải quyết các bài tập liên quan đến bất đẳng thức tam giác. Vận dụng kiến thức: Học sinh sẽ tự tin vận dụng kiến thức vào việc giải quyết các bài toán tương tự. 3. Phương pháp tiếp cậnBài học được xây dựng dựa trên phương pháp hướng dẫn giải bài tập. Chúng tôi sẽ:
Phân tích đề bài:
Xác định rõ yêu cầu của bài toán và các thông tin đã cho.
Sử dụng định lý bất đẳng thức tam giác:
Áp dụng định lý vào các trường hợp cụ thể để tìm ra mối quan hệ giữa các cạnh.
Lập luận và giải thích:
Giải thích rõ ràng các bước giải và mối quan hệ logic giữa các bước.
Ví dụ minh họa:
Sử dụng các ví dụ cụ thể để giúp học sinh hiểu rõ hơn về cách áp dụng định lý.
Bài tập thực hành:
Cho học sinh thực hành giải các bài tập tương tự để củng cố kiến thức.
Kiến thức về bất đẳng thức tam giác có nhiều ứng dụng trong thực tế, ví dụ:
Xây dựng công trình: Trong việc thiết kế và xây dựng các công trình, việc đảm bảo các khoảng cách tuân thủ bất đẳng thức tam giác là cần thiết để đảm bảo sự ổn định và chắc chắn. Đường đi ngắn nhất: Trong việc tìm đường đi ngắn nhất giữa hai điểm, bất đẳng thức tam giác giúp xác định đường đi tối ưu. Thiết kế đồ họa: Trong thiết kế đồ họa, bất đẳng thức tam giác có thể được sử dụng để xác định các hình dạng và cấu trúc. 5. Kết nối với chương trình họcBài học này liên quan đến các kiến thức đã học ở các bài trước về tam giác và các yếu tố liên quan. Nó là một phần quan trọng trong việc xây dựng nền tảng kiến thức về hình học cho học sinh lớp 7. Bài học này cũng đặt nền móng cho việc học các bài học nâng cao về hình học trong tương lai.
6. Hướng dẫn học tập Đọc kỹ đề bài:
Đọc thật kỹ đề bài để hiểu rõ yêu cầu và các thông tin đã cho.
Vẽ hình minh họa:
Vẽ hình minh họa để dễ dàng hình dung bài toán.
Ghi nhớ định lý:
Ghi nhớ định lý bất đẳng thức tam giác.
Phân tích bài toán:
Phân tích bài toán để tìm ra các mối quan hệ giữa các cạnh và góc.
Áp dụng định lý:
Áp dụng định lý bất đẳng thức tam giác vào việc giải bài tập.
* Kiểm tra kết quả:
Kiểm tra lại kết quả để đảm bảo tính chính xác.
Giải Bài 52 Toán 7 Cánh Diều - Bất Đẳng Thức
Mô tả Meta (khoảng 150-160 ký tự):Hướng dẫn giải chi tiết bài 52 trang 85 sách bài tập toán 7 Cánh Diều. Học cách áp dụng định lý bất đẳng thức tam giác để so sánh độ dài các cạnh trong tam giác. Bài học bao gồm phân tích đề bài, ví dụ minh họa, và bài tập thực hành.
Keywords (40):Giải bài tập, Bài 52, Sách bài tập toán 7, Cánh Diều, Bất đẳng thức tam giác, Tam giác, Độ dài cạnh, So sánh cạnh, Hình học, Toán lớp 7, Giải toán, Phương pháp giải, Định lý, Ví dụ, Bài tập, Thực hành, Cách giải, Lý thuyết, Kiến thức, Ứng dụng, Thực tế, Xây dựng, Công trình, Đường đi, Đồ họa, Củng cố, Nền tảng, Hình học lớp 7, Cánh diều toán 7, Bài tập hình học, Bất đẳng thức, So sánh, Giải thích, Phân tích, Minh họa, Kiến thức hình học, Ứng dụng thực tế, Toán học, Phương pháp học tập, Học online, Giáo dục.
đề bài
cho góc xoy và điểm b thuộc tia ox, b ≠ o. vẽ h là hình chiếu của điểm b trên đường thẳng oy trong các trường hợp sau:
a) \(\widehat {xoy}\) là góc nhọn;
b) \(\widehat {xoy}\) là góc vuông;
c) \(\widehat {xoy}\) là góc tù.
phương pháp giải - xem chi tiết
vẽ hình cho từng trường hợp.
lời giải chi tiết
a) \(\widehat {xoy}\) là góc nhọn
b) \(\widehat {xoy}\) là góc vuông;
c) \(\widehat {xoy}\) là góc tù.