[Tài liệu toán 12 file word] Các Dạng Bài Tập Về Nguyên Hàm Giải Chi Tiết


## Giới thiệu chi tiết về bài học: Các dạng bài tập về nguyên hàm giải chi tiết

### 1. Tổng quan về bài học

Bài học "Các dạng bài tập về nguyên hàm giải chi tiết" là một tài liệu hướng dẫn toàn diện, được thiết kế để giúp học sinh nắm vững kiến thức và kỹ năng giải các bài tập liên quan đến nguyên hàm. Nguyên hàm là một khái niệm cơ bản và quan trọng trong giải tích, đóng vai trò then chốt trong việc hiểu và giải quyết các bài toán tích phân, ứng dụng của tích phân và nhiều lĩnh vực khác trong toán học và khoa học ứng dụng.

Mục tiêu chính của bài học này là cung cấp cho học sinh một hệ thống kiến thức đầy đủ và chi tiết về các dạng bài tập nguyên hàm thường gặp, kèm theo các phương pháp giải tối ưu và các ví dụ minh họa cụ thể. Thông qua việc nghiên cứu và thực hành các bài tập được trình bày trong bài học, học sinh sẽ có thể tự tin giải quyết các bài toán nguyên hàm trong các kỳ thi và ứng dụng chúng vào các lĩnh vực khác.

### 2. Kiến thức và kỹ năng

Sau khi hoàn thành bài học này, học sinh sẽ đạt được những kiến thức và kỹ năng sau:

* Kiến thức:
* Hiểu rõ định nghĩa và tính chất của nguyên hàm.
* Nắm vững bảng nguyên hàm của các hàm số cơ bản.
* Nhận biết và phân loại các dạng bài tập nguyên hàm thường gặp.
* Hiểu các phương pháp tính nguyên hàm như phương pháp đổi biến số, phương pháp tích phân từng phần, và các phương pháp khác.
* Kỹ năng:
* Tính được nguyên hàm của các hàm số cơ bản và phức tạp.
* Áp dụng thành thạo các phương pháp tính nguyên hàm vào giải các bài tập cụ thể.
* Biết cách lựa chọn phương pháp giải phù hợp cho từng dạng bài tập nguyên hàm.
* Phân tích và giải quyết các bài toán ứng dụng của nguyên hàm trong thực tế.

### 3. Phương pháp tiếp cận

Bài học được tổ chức theo cấu trúc logic và khoa học, bao gồm các phần chính sau:

* Lý thuyết tổng quan: Trình bày khái niệm, định nghĩa và các tính chất cơ bản của nguyên hàm. Đồng thời, cung cấp bảng nguyên hàm của các hàm số thường gặp.
* Các dạng bài tập thường gặp: Phân loại các dạng bài tập nguyên hàm dựa trên phương pháp giải, ví dụ:
* Nguyên hàm cơ bản: Áp dụng trực tiếp bảng nguyên hàm.
* Nguyên hàm bằng phương pháp đổi biến số: Sử dụng phép thế để đơn giản hóa biểu thức.
* Nguyên hàm bằng phương pháp tích phân từng phần: Áp dụng công thức tích phân từng phần để giải.
* Nguyên hàm của hàm phân thức hữu tỉ: Sử dụng phương pháp phân tích thành các phân thức đơn giản.
* Nguyên hàm của hàm lượng giác: Sử dụng các công thức lượng giác để biến đổi và giải.
* Ví dụ minh họa: Mỗi dạng bài tập đều được minh họa bằng các ví dụ cụ thể, có lời giải chi tiết và rõ ràng. Các ví dụ được lựa chọn đa dạng, từ cơ bản đến nâng cao, giúp học sinh hiểu sâu sắc phương pháp giải và cách áp dụng vào từng trường hợp cụ thể.
* Bài tập tự luyện: Sau mỗi dạng bài tập, học sinh sẽ được cung cấp các bài tập tự luyện để củng cố kiến thức và rèn luyện kỹ năng. Các bài tập này có độ khó tương đương với các ví dụ minh họa, giúp học sinh tự đánh giá khả năng của mình.
* Hướng dẫn giải chi tiết: Đối với các bài tập tự luyện, bài học cung cấp hướng dẫn giải chi tiết hoặc đáp án để học sinh có thể tự kiểm tra và rút kinh nghiệm.

### 4. Ứng dụng thực tế

Kiến thức về nguyên hàm không chỉ quan trọng trong toán học mà còn có nhiều ứng dụng thực tế trong các lĩnh vực khác như:

* Vật lý: Tính quãng đường đi được của một vật khi biết vận tốc, tính công thực hiện bởi một lực biến thiên.
* Kỹ thuật: Tính diện tích, thể tích của các hình dạng phức tạp, tính lưu lượng dòng chảy.
* Kinh tế: Tính tổng chi phí, tổng doanh thu từ hàm chi phí cận biên, hàm doanh thu cận biên.
* Xác suất thống kê: Tính xác suất của các biến ngẫu nhiên liên tục.

Bài học sẽ đề cập đến một số ứng dụng cụ thể của nguyên hàm trong các lĩnh vực này, giúp học sinh thấy được tính thực tiễn và tầm quan trọng của kiến thức đã học.

### 5. Kết nối với chương trình học

Bài học "Các dạng bài tập về nguyên hàm giải chi tiết" là một phần quan trọng trong chương trình giải tích, thường được giảng dạy sau khi học sinh đã nắm vững kiến thức về đạo hàm. Bài học này là tiền đề để học sinh tiếp tục học các khái niệm và kỹ năng nâng cao hơn như tích phân xác định, tích phân suy rộng, và ứng dụng của tích phân.

Bài học cũng có mối liên hệ mật thiết với các môn học khác như vật lý, hóa học, kinh tế, kỹ thuật, v.v. Kiến thức về nguyên hàm sẽ giúp học sinh giải quyết các bài toán thực tế trong các môn học này một cách hiệu quả.

### 6. Hướng dẫn học tập

Để học tập hiệu quả bài học này, học sinh nên tuân theo các bước sau:

1. Nghiên cứu kỹ lý thuyết: Đọc và hiểu rõ các định nghĩa, tính chất và công thức liên quan đến nguyên hàm.
2. Xem kỹ ví dụ minh họa: Phân tích từng bước giải trong các ví dụ, chú ý đến cách áp dụng các phương pháp giải.
3. Làm bài tập tự luyện: Tự giải các bài tập tự luyện để củng cố kiến thức và rèn luyện kỹ năng.
4. Kiểm tra đáp án và rút kinh nghiệm: So sánh kết quả của mình với đáp án hoặc hướng dẫn giải chi tiết, tìm ra lỗi sai và rút kinh nghiệm.
5. Hỏi đáp và thảo luận: Nếu gặp khó khăn, hãy hỏi thầy cô hoặc bạn bè để được giải đáp. Tham gia thảo luận để trao đổi kiến thức và kinh nghiệm.
6. Luyện tập thường xuyên: Làm thêm các bài tập khác từ sách giáo khoa, sách bài tập, hoặc các nguồn tài liệu khác để nâng cao trình độ.

40 Keywords về Các Dạng Bài Tập Về Nguyên Hàm Giải Chi Tiết:

nguyên hàm, tích phân, giải tích, toán học, bài tập, giải chi tiết, phương pháp, đổi biến số, tích phân từng phần, hàm số, cơ bản, nâng cao, ví dụ, luyện tập, ứng dụng, vật lý, kỹ thuật, kinh tế, xác suất, thống kê, đạo hàm, tích phân xác định, tích phân suy rộng, bảng nguyên hàm, hàm phân thức, hàm lượng giác, công thức, định nghĩa, tính chất, bài toán, giải bài tập, hướng dẫn giải, đáp án, tự học, học tập, kiến thức, kỹ năng, chương trình học, tài liệu học tập, giáo trình.

Các dạng bài tập về nguyên hàm giải chi tiết được soạn dưới dạng file word và PDF gồm 3 trang. Các bạn xem và tải về ở dưới.

Dạng 1. Nguyên hàm của hàm số lũy thừa:

Chú ý:
$\int {{x^\alpha }dx = \frac{{{x^{\alpha + 1}}}}{{\alpha + 1}}} + C$ với $\alpha \ne – 1$;
$\int {kdx = k} x + C$;
$\int {kf(x)dx = k} \int {f(x)dx} $;
$\int {\left( {f(x) + g(x)} \right)dx = } \int {f(x)dx} + \int {g(x)dx} $;
$\int {\left( {f(x) – g(x)} \right)dx = } \int {f(x)dx} – \int {g(x)dx} $.

 

Ví dụ 1: Tính nguyên hàm các hàm số sau

a) $f(x) = {x^9}$; b) $f(x) = 5{x^3}$; c) $f(x) = {x^7} + 2025$;

Lời giải

a) $\int {f(x)dx} = \int {{x^9}dx} = \frac{{{x^{9 + 1}}}}{{9 + 1}} + C = \frac{{{x^{10}}}}{{10}} + C$;

b) $\int {f(x)dx} = \int {5{x^3}dx} = 5\int {{x^3}dx} = 5.\frac{{{x^{3 + 1}}}}{{3 + 1}} + C = \frac{{5{x^4}}}{4} + C$

c) $\int {f(x)dx} = \int {\left( {{x^7} + 2025} \right)dx} = \int {{x^7}dx} + \int {2025dx} $

$ = \frac{{{x^{7 + 1}}}}{{7 + 1}} + 2025x + C = \frac{{{x^8}}}{8} – 2025x + C$

Ví dụ 2: Tính nguyên hàm các hàm số sau

a) $f(x) = {x^5} – {x^2}$; b) $f(x) = 4{x^3} – 3{x^4}$; c) $f(x) = {x^3} + 4x + 2$;

Lời giải

a) $\int {f(x)dx} = \int {\left( {{x^5} – {x^2}} \right)dx} = \int {{x^5}dx – } \int {{x^2}dx} $

$ = \frac{{{x^{5 + 1}}}}{{5 + 1}} – \frac{{{x^{2 + 1}}}}{{2 + 1}} + C = \frac{{{x^6}}}{6} – \frac{{{x^3}}}{3} + C$;

b) $\int {f(x)dx} = \int {\left( {4{x^3} – 3{x^4}} \right)dx} = \int {4{x^3}dx – } \int {3{x^4}dx} $

$ = 4\int {{x^3}dx – 3} \int {{x^4}dx} = 4.\frac{{{x^{3 + 1}}}}{{3 + 1}} – 3.\frac{{{x^{4 + 1}}}}{{4 + 1}} + C$

$ = {x^4} – \frac{{3{x^5}}}{5} + C$

c) $\int {f(x)dx} = \int {\left( {{x^3} + 4x + 2} \right)dx} = \int {{x^3}dx + } \int {4xdx} + \int {2dx} $

$ = \frac{{{x^{3 + 1}}}}{{3 + 1}} + 4.\frac{{{x^{1 + 1}}}}{{1 + 1}} + 2x + C = \frac{{{x^4}}}{4} + 2{x^2} + 2x + C$

Ví dụ 3: Tính nguyên hàm các hàm số sau

a) $f(x) = \frac{1}{{{x^3}}}$ b) $f(x) = \frac{5}{{{x^4}}}$ c) $f(x) = – \frac{6}{{{x^7}}}$

Lời giải

a) $\int {f(x)dx} = \int {\frac{1}{{{x^3}}}dx} \int {{x^{ – 3}}dx} = \frac{{{x^{ – 3 + 1}}}}{{ – 3 + 1}} + C$

$ = \frac{{{x^{ – 2}}}}{{ – 2}} + C = – \frac{1}{{2{x^2}}} + C$

b) $\int {f(x)dx} = \int {\frac{5}{{{x^4}}}dx} = \int {5{x^{ – 4}}dx} = 5\int {{x^{ – 4}}dx} $

$ = 5.\frac{{{x^{ – 4 + 1}}}}{{ – 4 + 1}} + C = 5.\frac{{{x^{ – 3}}}}{{ – 3}} + C = 5.\frac{{{x^{ – 3}}}}{{ – 3}} + C = – \frac{5}{{3{x^3}}} + C$

c) $\int {f(x)dx} = \int {\left( { – \frac{6}{{{x^7}}}} \right)dx} = – 6\int {\frac{1}{{{x^7}}}dx} = – 6\int {{x^{ – 7}}dx} $

$ = – 6.\frac{{{x^{ – 7 + 1}}}}{{ – 7 + 1}} + C$$ = – 6.\frac{{{x^{ – 6}}}}{{ – 6}} + C = {x^{ – 6}} + C = \frac{1}{{{x^6}}} + C$

Ví dụ 4: Tính nguyên hàm các hàm số sau

a) $f(x) = \sqrt[3]{x}$ b) $f(x) = \sqrt x $ c) $f(x) = 3\sqrt[4]{x}$ d) $f(x) = \frac{1}{{\sqrt[7]{x}}}$

Lời giải

a) $\int {f(x)dx} = \int {\sqrt[3]{x}dx} = \int {{x^{\frac{1}{3}}}dx} = \frac{{{x^{\frac{1}{3} + 1}}}}{{\frac{1}{3} + 1}} + C$

$ = \frac{{{x^{\frac{4}{3}}}}}{{\frac{4}{3}}} + C = \frac{{3{x^{\frac{4}{3}}}}}{4} + C = \frac{{3\sqrt[3]{{{x^4}}}}}{4} + C$

b) $\int {f(x)dx} = \int {\sqrt x dx} = \int {{x^{\frac{1}{2}}}dx} = \frac{{{x^{\frac{1}{2} + 1}}}}{{\frac{1}{2} + 1}} + C$

$ = \frac{{{x^{\frac{3}{2}}}}}{{\frac{3}{2}}} + C = \frac{{2{x^{\frac{3}{2}}}}}{3} + C = \frac{{2\sqrt {{x^3}} }}{3} + C$

c) $\int {f(x)dx} = \int {3\sqrt[4]{x}dx} = 3\int {\sqrt[4]{x}dx} = 3\int {{x^{\frac{1}{4}}}dx} $

$ = 3.\frac{{{x^{\frac{1}{4} + 1}}}}{{^{\frac{1}{4} + 1}}} + C = 3.\frac{{{x^{\frac{5}{4}}}}}{{^{\frac{5}{4}}}} + C = \frac{{12{x^{\frac{5}{4}}}}}{{^5}} + C = \frac{{12\sqrt[4]{{{x^5}}}}}{{^5}} + C$

d) $\int {f(x)dx} = \int {\frac{1}{{\sqrt[7]{x}}}dx} = \int {\frac{1}{{{x^{\frac{1}{7}}}}}dx} = \int {{x^{ – \frac{1}{7}}}dx} $

$ = \frac{{{x^{ – \frac{1}{7} + 1}}}}{{ – \frac{1}{7} + 1}} + C = \frac{{{x^{\frac{6}{7}}}}}{{\frac{6}{7}}} + C = \frac{{7{x^{\frac{6}{7}}}}}{6} + C = \frac{{7\sqrt[7]{{{x^6}}}}}{6} + C$

Ví dụ 5: Tính nguyên hàm các hàm số sau

a) $f(x) = \frac{9}{x}$ b) $f(x) = \frac{1}{x} – 5$ c) $f(x) = \frac{1}{{3x + 2}}$ d) $f(x) = \frac{5}{{2x – 7}}$

Lời giải

Chú ý:

$\int {\frac{1}{x}dx = \ln } \left| x \right| + C$

$\int {\frac{1}{{ax + b}}dx = \frac{1}{a}\ln } \left| {ax + b} \right| + C$

a) $\int {f(x)dx} = \int {\frac{9}{x}dx} = 9\int {\frac{1}{x}dx} = 9.\ln \left| x \right| + C$

b) $\int {f(x)dx} = \int {\left( {\frac{1}{x} – 5} \right)dx} = \int {\frac{1}{x}dx} – \int {5dx} = \ln \left| x \right| – 5x + C$

c) $\int {f(x)dx} = \int {\frac{1}{{3x + 2}}dx} = \frac{1}{3}\ln \left| {3x + 2} \right| + C$

d $\int {f(x)dx} = \int {\frac{5}{{2x – 7}}dx} = 5\int {\frac{1}{{2x – 7}}dx} $

$ = 5.\frac{1}{2}\ln \left| {2x – 7} \right| + C = \frac{5}{2}\ln \left| {2x – 7} \right| + C$

Ví dụ 6: Tính nguyên hàm $F(x)$ của hàm số $f(x) = {x^3}$ biết $F(1) = \frac{3}{4}$.

Lời giải

Ta có: $F(x) = \int {f(x)dx} = \int {{x^3}dx} = \frac{{{x^4}}}{4} + C$.

Theo đề cho $F(1) = \frac{3}{4}$ nên $\frac{{{1^4}}}{4} + C = \frac{3}{4} \Leftrightarrow C = \frac{3}{4} – \frac{1}{4} \Leftrightarrow C = \frac{1}{2}$

Vậy $F(x) = \frac{{{x^4}}}{4} + \frac{1}{2}$

Ví dụ 7: Tính nguyên hàm $F(x)$ của hàm số $f(x) = 3{x^{2025}}$ biết $F( – 1) = \frac{{2029}}{{2026}}$.

Lời giải

Ta có: $F(x) = \int {f(x)dx} = \int {3{x^{2025}}dx} $

$ = 3\int {{x^{2025}}dx} = 3.\frac{{{x^{2026}}}}{{2026}} + C = \frac{{3{x^{2026}}}}{{2026}} + C$.

Theo đề cho $F( – 1) = \frac{{2029}}{{2026}}$

nên $\frac{{3{{( – 1)}^{2026}}}}{{2026}} + C = \frac{{2029}}{{2026}} \Leftrightarrow \frac{3}{{2026}} + C = \frac{{2029}}{{2026}}$

$ \Leftrightarrow C = \frac{{2029}}{{2026}} – \frac{3}{{2026}} \Leftrightarrow C = 1$

Vậy $F(x) = \frac{{3{x^{2026}}}}{{2026}} + 1$

Dạng 2. Nguyên hàm của hàm số lượng giác:

Chú ý:

$\int {cosxdx = \sin x} + C$; $\int {cos\left( {ax + b} \right)dx = \frac{1}{a}\sin \left( {ax + b} \right)} + C$;

$\int {\sin xdx = – cosx} + C$; $\int {\sin \left( {ax + b} \right)dx = – \frac{1}{a}cosx\left( {ax + b} \right)} + C$;

$\int {\frac{1}{{co{s^2}x}}dx = \tan x} + C$;

$\int {\frac{1}{{{{\sin }^2}x}}dx = – \cot x} + C$;

Ví dụ 8: Tính nguyên hàm các hàm số sau

a) $f(x) = 7cosx$ b) $f(x) = 5\sin x$ c) $f(x) = \sin 3x$ d) $f(x) = cos\frac{x}{4}$ e) $f(x) = 2cosx – 3\sin x$

Lời giải

a) $\int {f(x)dx} = \int {7cosxdx} = 7\int {cosxdx} = 7\sin x + C$

b) $\int {f(x)dx} = \int {5\sin xdx} = 5\int {\sin xdx} $

$ = 5\left( { – cosx} \right) + C = – 5cosx + C$

c) $\int {f(x)dx} = \int {\sin 3xdx} = – \frac{1}{3}cosx + C$

d) $\int {f(x)dx} = \int {cos\frac{x}{4}dx} = \frac{1}{{\frac{1}{4}}}\sin x + C = 4\sin x + C$

e) $\int {f(x)dx} = \int {\left( {2cosx – 3\sin x} \right)dx} = \int {2cosxdx} – \int {3\sin xdx} $

$ = 2\int {cosxdx} – 3\int {\sin xdx} = 2\sin x + 3cosx + C$

Ví dụ 9: Tính nguyên hàm các hàm số sau

a) $f(x) = \frac{{10}}{{co{s^2}x}}$ b) $f(x) = \frac{{2025}}{{{{\sin }^2}x}}$ c) $f(x) = \frac{{11}}{{co{s^2}x}} + \frac{3}{{si{n^2}x}}$

Lời giải

a) $\int {f(x)dx} = \int {\frac{{10}}{{co{s^2}x}}dx} = 10\int {\frac{1}{{co{s^2}x}}dx} = 10\tan x + C$

b) $\int {f(x)dx} = \int {\frac{{2025}}{{{{\sin }^2}x}}dx} = 2025\int {\frac{1}{{{{\sin }^2}x}}dx} $

$ = 2025\left( { – \cot x} \right) + C = – 2025\cot x + C$

c) $\int {f(x)dx} = \int {\left( {\frac{{11}}{{co{s^2}x}} + \frac{3}{{si{n^2}x}}} \right)dx} = \int {\frac{{11}}{{co{s^2}x}}dx} + \int {\frac{3}{{si{n^2}x}}dx} $

$ = 11\int {\frac{1}{{co{s^2}x}}dx} + 3\int {\frac{1}{{si{n^2}x}}dx} = 11\tan x – 3\cot x + C$

Dạng 3. Nguyên hàm của hàm số mũ

Chú ý:

$\int {{e^x}dx = {e^x}} + C$; $\int {{e^{ax + b}}dx = \frac{1}{a}{e^{ax + b}}} + C$

$\int {{a^x}dx = \frac{{{a^x}}}{{\ln a}}} + C$

Ví dụ 10: Tính nguyên hàm các hàm số sau

a) $f(x) = 15{e^x}$ b) $f(x) = {e^{9x}}$ c) $f(x) = {15^x} + {17^x}$ d) $f(x) = {2025^x} – 9{e^x}$

Lời giải

a) $\int {f(x)dx} = \int {15{e^x}dx} = 15\int {{e^x}dx} = 15{e^x} + C$

b) $\int {f(x)dx} = \int {{e^{9x}}dx} = \frac{1}{9}{e^{9x}} + C$

c) $\int {f(x)dx} = \int {\left( {{{15}^x} + {{17}^x}} \right)dx} = \int {{{15}^x}dx} + \int {{{17}^x}dx} $

$ = \frac{{{{15}^x}}}{{\ln 15}} + \frac{{{{17}^x}}}{{\ln 17}} + C$

d) $\int {f(x)dx} = \int {\left( {{{2025}^x} – 9.{e^x}} \right)dx} = \int {{{2025}^x}dx} – \int {9.{e^x}dx} $

$ = \frac{{{{2025}^x}}}{{\ln 2025}} – 9{e^x} + C$

4. Nguyên hàm của hàm số tổng hợp đơn giản

Chú ý:

${\left( {a + b} \right)^2} = {a^2} + 2ab + {b^2}$

${\left( {a – b} \right)^2} = {a^2} – 2ab + {b^2}$

Ví dụ 11: Tính nguyên hàm các hàm số sau

a) $f(x) = {\left( {3x + \frac{1}{x}} \right)^2}$ b) $f(x) = {\left( {{e^x} – 3} \right)^2}$ c) $f(x) = {\left( {\sin \frac{x}{2} + cos\frac{x}{2}} \right)^2}$ d) $f(x) = {\left( {{5^x} – {3^x}} \right)^2}$

Lời giải

a) $\int {f(x)dx} = \int {{{\left( {3x + \frac{1}{x}} \right)}^2}dx} = \int {\left( {9{x^2} + 6 + \frac{1}{{{x^2}}}} \right)dx} $

$ = \int {9{x^2}dx} + \int {6dx} + \int {\frac{1}{{{x^2}}}dx} = 9.\frac{{{x^3}}}{3} + 6x – \frac{1}{x} + C$

$ = 3{x^3} + 6x – \frac{1}{x} + C$

b) $\int {f(x)dx} = \int {{{\left( {{e^x} – 3} \right)}^2}dx} = \int {\left( {{e^{2x}} – 6{e^x} + 9} \right)dx} $

$ = \int {{e^{2x}}dx} – \int {6{e^x}dx} + \int {9dx} = \frac{1}{2}{e^{2x}} – 6{e^x} + 9x + C$

c) $\int {f(x)dx} = \int {{{\left( {\sin \frac{x}{2} + cos\frac{x}{2}} \right)}^2}dx} $

$ = \int {\left( {{{\sin }^2}\frac{x}{2} + 2\sin \frac{x}{2}cos\frac{x}{2} + co{s^2}\frac{x}{2}} \right)dx} $

$ = \int {\left( {{{\sin }^2}\frac{x}{2} + co{s^2}\frac{x}{2} + 2\sin \frac{x}{2}cos\frac{x}{2}} \right)dx} $

$ = \int {\left( {1 + \sin x} \right)dx} = x – cosx + C$

d) $\int {f(x)dx} = \int {{{\left( {{5^x} – {3^x}} \right)}^2}dx} = \int {\left( {{{\left( {{5^x}} \right)}^2} – {{2.5}^x}{{.3}^x} + {{\left( {{3^x}} \right)}^2}} \right)dx} $

$ = \int {\left( {{{25}^x} – {{2.15}^x} + {9^x}} \right)dx} $$ = \int {{{25}^x}dx} – \int {{{2.15}^x}dx} + \int {{9^x}dx} $

$ = \frac{{{{25}^x}}}{{\ln 25}} – 2.\frac{{{{15}^x}}}{{\ln 15}} + \frac{{{9^x}}}{{\ln 9}}$

Ví dụ 12: Tính nguyên hàm $F(x)$ của hàm số $f(x) = \frac{6}{x}$ biết $F(e) = 12$.

Lời giải

Ta có: $F(x) = \int {f(x)dx} = \int {\frac{6}{x}dx} $

$ = 6\int {\frac{1}{x}dx} = 6.\ln \left| x \right| + C$.

Theo đề cho $F(e) = 12$

nên $6.\ln \left| e \right| + C = 12 \Leftrightarrow 6 + C = 12 \Leftrightarrow C = 6$

Vậy $F(x) = 6.\ln \left| x \right| + 2$

Tài liệu đính kèm

  • Cac-dang-bai-tap-ve-nguyen-ham-hay.docx

    114.94 KB • DOCX

    Tải xuống

Giải bài tập những môn khác

Tài liệu môn toán

Tài liệu tin học

Tài liệu Lớp 1

Tài liệu Lớp 2

Tài liệu Lớp 3

Tài liệu Lớp 4

Tài liệu Lớp 5

Trò chơi Powerpoint

Sáng kiến kinh nghiệm