[SBT Toán Lớp 7 Kết nối tri thức] Giải Bài 10.12 trang 65 sách bài tập toán 7 - Kết nối tri thức với cuộc sống
Bài học này tập trung vào việc giải quyết bài tập số 10.12 trên trang 65 sách bài tập toán 7, thuộc chương trình Kết nối tri thức với cuộc sống. Bài tập này liên quan đến việc áp dụng các kiến thức về tam giác cân, tam giác đều và tính chất của các đường trong tam giác vào việc giải quyết bài toán thực tế. Mục tiêu chính là giúp học sinh vận dụng kiến thức đã học để phân tích, chứng minh và tìm ra lời giải đáp ứng yêu cầu bài toán.
2. Kiến thức và kỹ năng Hiểu rõ định nghĩa: Học sinh sẽ nắm vững định nghĩa về tam giác cân, tam giác đều, đường trung tuyến, đường phân giác, đường cao trong tam giác. Vận dụng tính chất: Học sinh sẽ vận dụng các tính chất của tam giác cân, tam giác đều, đường trung tuyến, đường phân giác, đường cao vào việc giải quyết bài toán. Phân tích bài toán: Học sinh sẽ được rèn luyện kỹ năng phân tích bài toán, xác định các yếu tố quan trọng và mối liên hệ giữa chúng. Chứng minh: Học sinh sẽ được hướng dẫn cách chứng minh các kết luận trong bài toán, sử dụng các kiến thức đã học một cách chính xác và logic. Giải quyết vấn đề: Học sinh sẽ được rèn luyện kỹ năng giải quyết các vấn đề thực tế dựa trên kiến thức hình học. 3. Phương pháp tiếp cậnBài học sẽ được triển khai theo phương pháp hướng dẫn u2013 thực hành. Giáo viên sẽ phân tích chi tiết bài toán, hướng dẫn các bước giải và giải thích rõ ràng các kiến thức liên quan. Học sinh sẽ được khuyến khích tham gia thảo luận, đặt câu hỏi và giải quyết các bài tập tương tự. Các ví dụ minh họa và bài tập tương tự sẽ được đưa ra để giúp học sinh hiểu rõ hơn về cách vận dụng kiến thức vào bài toán.
4. Ứng dụng thực tếKiến thức về tam giác cân, tam giác đều và các đường trong tam giác có nhiều ứng dụng trong thực tế. Ví dụ, trong thiết kế kiến trúc, xây dựng, hoặc trong các bài toán liên quan đến đo đạc, tính toán. Bài học này giúp học sinh có cơ hội vận dụng kiến thức vào việc giải quyết các vấn đề thực tế, rèn luyện tư duy logic và khả năng phân tích.
5. Kết nối với chương trình họcBài học này là một phần quan trọng trong chương trình hình học lớp 7, giúp học sinh củng cố và mở rộng kiến thức về tam giác. Nó liên kết với các bài học trước về tam giác, đường trung tuyến, đường phân giác, đường cao và các tính chất của chúng. Đồng thời, nó tạo nền tảng cho việc học các bài học về hình học phẳng nâng cao trong các lớp học tiếp theo.
6. Hướng dẫn học tập Đọc kỹ đề bài:
Hiểu rõ yêu cầu của bài toán, xác định các yếu tố đã cho và cần tìm.
Vẽ hình:
Vẽ hình minh họa bài toán, đánh dấu các yếu tố đã cho và các kết luận cần tìm.
Phân tích bài toán:
Xác định các tính chất của tam giác, các đường trong tam giác và mối quan hệ giữa chúng.
Lập luận và chứng minh:
Sử dụng các tính chất đã học để chứng minh các kết luận.
Kiểm tra lại lời giải:
Kiểm tra lại tính hợp lý của lời giải và kết quả thu được.
* Thảo luận nhóm:
Thảo luận với bạn bè để cùng nhau tìm ra lời giải và hiểu rõ hơn về bài toán.
đề bài
một lăng kính thuỷ tinh có dạng hình lăng trụ đứng có đáy là tam giác đều, kích thước như trong hình 10.9
a)tính thể tích của lăng kính thuỷ tinh.
b)người ta làm một chiếc hộp bằng bìa cứng để đựng vừa khít lăng kính thuỷ tinh nói trên (hở hai đáy tam giác). tính diện tích bìa cần dùng (bỏ qua mép nối).
phương pháp giải - xem chi tiết
a)thể tích: \(v = {s_{day}}.h\)
b)diện tích bìa cần dùng chính là diện tích xung quanh hình lăng trụ đứng.
lời giải chi tiết
a)
diện tích đáy của lăng kính là: \(s = \dfrac{1}{2}.3.2,6 = 3,9\left( {c{m^2}} \right)\)
thể tích lăng kính thuỷ tinh là: \(v = s.h = 3,9.10 = 39\left( {c{m^3}} \right)\)
b)
chu vi đáy là: c = 3 + 3 + 3 = 9 (cm)
diện tích bìa cứng cần dùng là:
\({s_{xp}} = {c_{day}}.h = 9.10 = 90\left( {c{m^2}} \right)\)