[SBT Toán Lớp 7 Kết nối tri thức] Giải bài 4.10 trang 56 sách bài tập toán 7 - Kết nối tri thức với cuộc sống
Bài học này tập trung vào việc giải quyết bài tập 4.10 trang 56 sách bài tập toán 7, thuộc chương trình Kết nối tri thức với cuộc sống. Mục tiêu chính là giúp học sinh vận dụng các kiến thức về tính chất của tam giác cân, tam giác đều, và các định lý liên quan để phân tích hình học và tìm ra lời giải chính xác. Bài học sẽ hướng dẫn chi tiết từng bước giải, giúp học sinh hiểu rõ cách tiếp cận và tư duy logic trong giải toán hình học.
2. Kiến thức và kỹ năngHọc sinh sẽ được củng cố và nâng cao các kiến thức sau:
Tính chất của tam giác cân: Định nghĩa, tính chất về cạnh, góc. Tính chất của tam giác đều: Định nghĩa, tính chất về cạnh, góc. Định lý về tổng ba góc trong một tam giác. Các trường hợp bằng nhau của tam giác: (nếu có liên quan đến bài tập). Kỹ năng phân tích hình học: Xác định các yếu tố quan trọng trong hình vẽ, nhận biết các tam giác cân, tam giác đều. Kỹ năng lập luận và trình bày lời giải: Viết lời giải một cách rõ ràng, chính xác và hợp lý. 3. Phương pháp tiếp cậnBài học sẽ được trình bày theo phương pháp phân tích chi tiết:
1. Phân tích đề bài:
Xác định các yếu tố cho sẵn, yêu cầu bài toán.
2. Vẽ hình minh họa:
Vẽ hình chính xác, ghi chú các thông tin đã biết.
3. Phân tích mối liên hệ:
Xác định các tam giác cân, tam giác đều, hoặc các tam giác có mối quan hệ bằng nhau.
4. Áp dụng kiến thức:
Sử dụng các định lý, tính chất để chứng minh các kết luận.
5. Viết lời giải:
Trình bày lời giải một cách logic và chi tiết.
Các kiến thức và kỹ năng trong bài học có thể được ứng dụng trong nhiều lĩnh vực, như:
Thiết kế kiến trúc: Xác định các hình dạng tam giác cân, tam giác đều trong kiến trúc. Đo đạc: Áp dụng các tính chất của tam giác trong việc đo đạc các khoảng cách. Thiết kế đồ họa: Ứng dụng trong việc tạo ra các hình dạng đối xứng, cân đối. 5. Kết nối với chương trình họcBài học này liên kết với các bài học trước về hình học, đặc biệt là các bài học về tam giác cân, tam giác đều. Nắm vững kiến thức từ các bài học trước là nền tảng quan trọng để giải quyết bài tập này. Bài học này cũng chuẩn bị cho việc học sâu hơn về hình học trong các chương trình tiếp theo.
6. Hướng dẫn học tậpĐể học tập hiệu quả, học sinh nên:
Đọc kỹ đề bài:
Hiểu rõ yêu cầu của bài toán.
Vẽ hình chính xác:
Ghi chú các thông tin đã biết lên hình vẽ.
Phân tích hình vẽ:
Xác định các tam giác cân, tam giác đều hoặc các tam giác có mối liên quan.
Áp dụng kiến thức:
Sử dụng các định lý, tính chất liên quan.
Lập luận logic:
Trình bày lời giải một cách rõ ràng và chi tiết.
Kiểm tra lại kết quả:
Kiểm tra xem kết quả có hợp lý không.
Thực hành giải nhiều bài tập:
Củng cố kiến thức và kỹ năng.
Giải bài 4.10 Toán 7 - Kết nối tri thức
Mô tả Meta (khoảng 150-160 ký tự):Hướng dẫn chi tiết giải bài tập 4.10 trang 56 sách bài tập Toán 7 - Kết nối tri thức. Học sinh sẽ học cách vận dụng kiến thức về tam giác cân, tam giác đều và các định lý liên quan để giải quyết bài toán hình học. Bài viết cung cấp phương pháp phân tích chi tiết và hướng dẫn học tập hiệu quả.
Keywords (40 từ khóa):Giải bài tập, bài 4.10, toán 7, sách bài tập toán 7, kết nối tri thức, tam giác cân, tam giác đều, định lý, hình học, phân tích hình học, vẽ hình, lập luận, trình bày lời giải, chứng minh, tính chất, góc, cạnh, kiến thức, kỹ năng, phương pháp học, hướng dẫn, ứng dụng thực tế, đề bài, hình vẽ, mối liên hệ, kiến thức hình học, giải bài toán hình, toán học, học sinh, giáo dục, sách giáo khoa, bài học, định nghĩa, trường hợp bằng nhau, tổng ba góc, bài tập hình học, bài tập toán, phân tích, logic, kiểm tra.
Đề bài
Khi biết \(\Delta ABC = \Delta MNP\) thì góc nào tương ứng với góc PNM và cạnh nào tương ứng với cạnh NP. Hãy viết các cặp cạnh bằng nhau và các cặp góc bằng nhau của hai tam giác ABC và MNP đã cho.
Phương pháp giải - Xem chi tiết
Định nghĩa 2 tam giác bằng nhau.
Lời giải chi tiết
-Góc CBA tương ứng với góc PNM, cạnh BC tương ứng với cạnh NP
-Các cặp cạnh bằng nhau là: \(BC = NP;CA = PM;AB = MN.\)
- Các cặp góc bằng nhau là: \(\widehat {CAB} = \widehat {PMN};\widehat {ABC} = \widehat {MNP};\widehat {BCA} = \widehat {NPM}.\)