[SBT Toán Lớp 7 Kết nối tri thức] Giải Bài 2 trang 69 sách bài tập toán 7 - Kết nối tri thức với cuộc sống
Bài học này tập trung vào việc giải bài tập số 2 trên trang 69 của Sách Bài Tập Toán 7, thuộc chương trình Kết Nối Tri Thức Với Cuộc Sống. Mục tiêu chính là giúp học sinh vận dụng các kiến thức về phân tích đa thức thành nhân tử đã học, đặc biệt là phương pháp nhóm hạng tử, để giải quyết các bài toán thực tế. Bài học sẽ hướng dẫn học sinh cách phân tích đa thức thành nhân tử một cách hệ thống và logic.
2. Kiến thức và kỹ năngHọc sinh sẽ được củng cố và nâng cao các kỹ năng sau:
Phân tích đa thức thành nhân tử bằng phương pháp nhóm hạng tử: Học sinh sẽ nắm vững cách nhóm các hạng tử của đa thức sao cho có thể đưa về các nhân tử chung. Ứng dụng phương pháp nhóm hạng tử vào giải bài toán: Học sinh sẽ vận dụng kiến thức đã học để giải bài tập số 2 trên trang 69 của sách bài tập. Hiểu rõ các bước giải bài toán về phân tích đa thức: Học sinh sẽ làm quen với cách tư duy để giải quyết các bài toán phức tạp hơn bằng cách phân tích đa thức thành nhân tử. Rèn luyện khả năng tư duy logic: Bài học giúp học sinh rèn luyện kỹ năng phân tích, suy luận, và tìm ra cách giải tối ưu cho bài toán. 3. Phương pháp tiếp cậnBài học sẽ được trình bày theo phương pháp hướng dẫn chi tiết, kết hợp giữa lý thuyết và thực hành.
Giải thích chi tiết các bước phân tích đa thức: Mỗi bước trong quá trình phân tích đa thức sẽ được giải thích rõ ràng và có ví dụ minh họa. Phân tích từng hạng tử của đa thức: Học sinh sẽ được hướng dẫn cách phân tích từng hạng tử trong đa thức để tìm ra nhân tử chung. Luyện tập giải bài tập: Bài học sẽ bao gồm các bài tập tương tự để học sinh có thể thực hành và củng cố kiến thức. Thảo luận nhóm: Giáo viên có thể khuyến khích học sinh thảo luận nhóm để cùng nhau tìm ra cách giải và hỗ trợ nhau. 4. Ứng dụng thực tếKiến thức về phân tích đa thức thành nhân tử có nhiều ứng dụng trong cuộc sống, ví dụ:
Giải các bài toán về hình học: Phân tích đa thức thành nhân tử giúp tìm ra các mối quan hệ giữa các đại lượng trong hình học. Giải các bài toán về vật lý: Phân tích đa thức có thể giúp rút gọn các biểu thức phức tạp trong vật lý. Trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật: Phân tích đa thức thành nhân tử là một công cụ quan trọng trong việc giải các phương trình và biểu diễn các hệ thống phức tạp. 5. Kết nối với chương trình họcBài học này là một phần của chương trình đại số lớp 7, liên quan đến các bài học trước về:
Phân tích đa thức thành nhân tử bằng phương pháp đặt nhân tử chung.
Phân tích đa thức thành nhân tử bằng phương pháp dùng hằng đẳng thức.
Giải các bài toán liên quan đến phương trình bậc nhất.
Để học tốt bài học này, học sinh nên:
Đọc kỹ phần lý thuyết: Hiểu rõ các khái niệm và quy tắc phân tích đa thức thành nhân tử. Làm các bài tập trong sách bài tập: Thực hành giải các bài tập để củng cố kiến thức. Hỏi giáo viên nếu gặp khó khăn: Đừng ngại đặt câu hỏi cho giáo viên để được giải đáp thắc mắc. Làm bài tập thêm: Làm thêm các bài tập tương tự để nâng cao kỹ năng. Tiêu đề Meta (tối đa 60 ký tự):Giải Bài Tập Toán 7 - Kết Nối Tri Thức
Mô tả Meta (khoảng 150-160 ký tự):Hướng dẫn chi tiết giải bài tập số 2 trang 69 sách bài tập toán 7 - Kết nối tri thức. Học sinh sẽ học cách phân tích đa thức thành nhân tử bằng phương pháp nhóm hạng tử và áp dụng vào giải bài tập thực tế. Bài học giúp củng cố kiến thức và kỹ năng giải toán.
Keywords:(40 keywords)
Giải bài tập, toán 7, sách bài tập toán 7, Kết nối tri thức, phân tích đa thức, nhân tử, nhóm hạng tử, phương pháp nhóm hạng tử, bài tập số 2, trang 69, đa thức, hằng đẳng thức, phương trình, hình học, vật lý, khoa học kỹ thuật, đại số, lớp 7, giải bài tập, hướng dẫn, giải thích chi tiết, thực hành, luyện tập, củng cố kiến thức, kỹ năng, tư duy logic, bài tập tương tự, thảo luận nhóm, ứng dụng thực tế, chương trình học, bài học, phương pháp học, sách giáo khoa, tài liệu học tập, học sinh, giáo viên, giải bài, bài giải, đáp án, hướng dẫn giải, kết quả.
Đề bài
Tính giá trị của biểu thức sau:
\(B = \dfrac{{{8^5} + {{\left( { - 2} \right)}^{12}}}}{{{2^{15}} + {{64}^3}}}\)
Phương pháp giải - Xem chi tiết
Áp dụng công thức:
\(\begin{array}{l}{\left( {{a^m}} \right)^n} = {a^{m.n}}\\{a^m}.{a^n} = {a^{m + n}}\\{a^m}:{a^n} = {a^{m - n}}\end{array}\)
Lời giải chi tiết
\(B = \dfrac{{{8^5} + {{\left( { - 2} \right)}^{12}}}}{{{2^{15}} + {{64}^3}}} = \dfrac{{{{\left( {{2^3}} \right)}^5} + {2^{12}}}}{{{2^{15}} + {{\left( {{2^6}} \right)}^3}}} = \dfrac{{{2^{15}} + {2^{12}}}}{{{2^{15}} + {2^{18}}}} = \dfrac{{{2^{12}}.\left( {{2^3} + 1} \right)}}{{{2^{15}}.\left( {1 + {2^3}} \right)}} = \dfrac{1}{{{2^3}}} = \dfrac{1}{8}\)