[SBT Toán Lớp 7 Kết nối tri thức] Giải Bài 9.3 trang 48 sách bài tập toán 7 - Kết nối tri thức với cuộc sống
Bài học này tập trung vào việc giải quyết bài tập số 9.3 trang 48 sách bài tập toán 7, thuộc chương trình toán lớp 7, sách Kết nối tri thức với cuộc sống. Bài tập này liên quan đến việc áp dụng các kiến thức về tỷ lệ thức, tính chất của dãy tỉ số bằng nhau để tìm giá trị của các ẩn số trong một bài toán thực tế. Mục tiêu chính của bài học là giúp học sinh:
Nắm vững các bước giải bài toán sử dụng tỷ lệ thức và tính chất dãy tỉ số bằng nhau. Áp dụng thành thạo kiến thức vào việc giải quyết các bài toán thực tế. Rèn luyện kỹ năng tư duy logic và phân tích vấn đề. 2. Kiến thức và kỹ năngĐể giải bài tập này, học sinh cần nắm vững các kiến thức sau:
Khái niệm tỷ lệ thức:
Hiểu rõ khái niệm, tính chất cơ bản và các cách biến đổi tỷ lệ thức.
Tính chất dãy tỉ số bằng nhau:
Hiểu rõ tính chất và cách áp dụng tính chất này vào việc giải toán.
Phương pháp giải bài toán bằng phương pháp lập luận:
Sử dụng khả năng suy luận logic để phân tích bài toán và thiết lập các phương trình.
Kỹ năng tính toán:
Thực hiện các phép tính một cách chính xác và nhanh chóng.
Bài học sẽ được tổ chức theo phương pháp hướng dẫn, kết hợp hoạt động nhóm và thảo luận:
Phân tích đề bài:
Giáo viên sẽ hướng dẫn học sinh phân tích đề bài, xác định các thông tin quan trọng, các mối quan hệ giữa các đại lượng.
Xây dựng phương trình:
Học sinh sẽ cùng nhau thảo luận và thiết lập các phương trình dựa trên các thông tin đã phân tích.
Áp dụng tính chất dãy tỉ số bằng nhau:
Giáo viên hướng dẫn học sinh áp dụng tính chất dãy tỉ số bằng nhau để giải phương trình.
Kiểm tra kết quả:
Học sinh kiểm tra lại kết quả và thảo luận về các phương án giải khác nhau.
Ứng dụng thực tế:
Bài học sẽ kết nối với các ví dụ thực tế để giúp học sinh dễ dàng hiểu và vận dụng kiến thức.
Kiến thức trong bài học này có thể được áp dụng trong nhiều tình huống thực tế như:
Chia sẻ tài sản: Chia sẻ lợi nhuận, chi phí, hoặc các nguồn lực khác theo tỷ lệ nhất định. Phân bổ nguồn lực: Phân bổ nguồn vốn, nhân lực, hoặc thời gian cho các dự án khác nhau. Giải quyết các vấn đề trong đời sống: Giải quyết các bài toán về tỷ lệ phần trăm, tỷ lệ thuận, tỷ lệ nghịch. 5. Kết nối với chương trình họcBài học này là một phần quan trọng trong việc học về tỷ lệ thức và tính chất dãy tỉ số bằng nhau. Nó nối tiếp các bài học về các dạng toán tỉ lệ thuận, tỉ lệ nghịch và chuẩn bị cho các bài học nâng cao về giải phương trình và hệ phương trình.
6. Hướng dẫn học tập Đọc kỹ đề bài:
Hiểu rõ yêu cầu của bài toán.
Phân tích các thông tin:
Xác định các đại lượng và mối quan hệ giữa chúng.
Lập phương trình:
Dựa trên các thông tin để thiết lập phương trình phù hợp.
Áp dụng tính chất dãy tỉ số bằng nhau:
Giải phương trình bằng cách sử dụng tính chất dãy tỉ số bằng nhau.
Kiểm tra kết quả:
Kiểm tra xem kết quả có thỏa mãn điều kiện của bài toán không.
* Thảo luận nhóm:
Trao đổi ý kiến với bạn bè để tìm hiểu thêm các phương pháp giải khác nhau.
đề bài
hãy giải thích tại sao trong tam giác vuông, cạnh huyền dài nhất và trong tam giác tù, cạnh đối diện với góc tù là cạnh lớn nhất
phương pháp giải - xem chi tiết
trong tam giác vuông, góc vuông là góc lớn nhất do hai góc còn lại đều là góc nhọn, nên cạnh đối điện với nó là cạnh huyền dài nhất
tương tự, trong tam giác tù có một góc tù thì 2 góc còn lại đều nhọn nên góc tù là góc lớn nhất; vậy cạnh đối diện góc tù là cạnh lớn nhất.
lời giải chi tiết
-xét tam giác abc vuông tại b:
\(\widehat b = {90^0} \rightarrow \left\{ \begin{array}{l}\widehat b > \widehat a\\\widehat b > \widehat c\end{array} \right.\)
mà cạnh đối diện với góc vuông là ac
vậy cạnh huyền ac lớn nhất (mối liên hệ giữa cạnh và góc trong tam giác)
-xét tam giác tù abc với góc a là góc tù:
\( \rightarrow \widehat b,\widehat c\) là góc nhọn.
\( \rightarrow \widehat a\)là góc lớn nhất.
cạnh đối diện với góc a là cạnh bc
\( \rightarrow bc\)là cạnh lớn nhất (mối liên hệ giữa cạnh và góc trong tam giác)