[SBT Toán Lớp 7 Kết nối tri thức] Giải bài 2.23 trang 31 sách bài tập toán 7 - Kết nối tri thức với cuộc sống
Bài học này tập trung vào việc giải quyết bài tập 2.23 trang 31 sách bài tập toán 7, thuộc chương trình Toán lớp 7, sách Kết nối tri thức với cuộc sống. Bài tập này liên quan đến việc vận dụng các kiến thức về tỉ lệ thức, đại lượng tỉ lệ thuận và đại lượng tỉ lệ nghịch. Mục tiêu chính là giúp học sinh nắm vững cách giải bài toán bằng cách phân tích, thiết lập các mối quan hệ giữa các đại lượng và tìm ra lời giải chính xác.
2. Kiến thức và kỹ năng Hiểu rõ khái niệm tỉ lệ thức: Học sinh cần nắm vững định nghĩa, tính chất và các cách biến đổi của tỉ lệ thức. Vận dụng kiến thức về đại lượng tỉ lệ thuận: Học sinh cần nhận biết mối quan hệ tỉ lệ thuận giữa hai đại lượng và sử dụng các công thức liên quan. Vận dụng kiến thức về đại lượng tỉ lệ nghịch: Học sinh cần nhận biết mối quan hệ tỉ lệ nghịch giữa hai đại lượng và sử dụng các công thức liên quan. Kỹ năng phân tích bài toán: Học sinh cần rèn luyện kỹ năng phân tích đề bài, xác định các đại lượng liên quan, thiết lập mối quan hệ giữa chúng. Kỹ năng giải toán: Học sinh cần vận dụng các kiến thức và kỹ năng trên để tìm ra lời giải chính xác và trình bày bài toán một cách logic và rõ ràng. 3. Phương pháp tiếp cậnBài học sẽ được triển khai theo phương pháp hướng dẫn giải bài tập. Giáo viên sẽ:
Phân tích đề bài:
Giáo viên sẽ hướng dẫn học sinh phân tích bài toán, xác định các đại lượng liên quan và mối quan hệ giữa chúng.
Thiết lập phương trình/phương pháp giải:
Giáo viên sẽ giúp học sinh thiết lập phương trình hoặc phương pháp giải phù hợp với bài toán.
Giải bài tập:
Giáo viên sẽ hướng dẫn học sinh từng bước giải bài toán, giải thích rõ ràng các bước tính toán.
Thảo luận và trao đổi:
Học sinh sẽ được khuyến khích thảo luận, trao đổi ý kiến với nhau để cùng nhau tìm ra lời giải.
Bài tập thực hành:
Học sinh sẽ được làm các bài tập tương tự để củng cố kiến thức và kỹ năng.
Kiến thức về tỉ lệ thức, đại lượng tỉ lệ thuận và đại lượng tỉ lệ nghịch có nhiều ứng dụng trong thực tế, ví dụ:
Tính toán về tỉ lệ: Trong việc tính toán về hỗn hợp, pha chế dung dịch, quy đổi đơn vị. Phân chia tỉ lệ: Trong việc phân chia tài sản, chia sẻ chi phí, phân bổ công việc. Tìm hiểu các mối quan hệ giữa các đại lượng trong đời sống: Ví dụ như mối quan hệ giữa thời gian và quãng đường, giữa số người và thời gian hoàn thành công việc. 5. Kết nối với chương trình họcBài học này là một phần quan trọng trong chương trình Toán lớp 7, giúp học sinh làm quen và nắm vững các kiến thức cơ bản về đại lượng tỉ lệ thuận và đại lệ nghịch, chuẩn bị cho việc học các bài học nâng cao hơn về đại số. Bài học này kết nối với các bài học trước về tỉ lệ thức và các bài học sau về phương trình.
6. Hướng dẫn học tập Đọc kỹ đề bài:
Hiểu rõ yêu cầu của bài toán.
Phân tích bài toán:
Xác định các đại lượng liên quan và mối quan hệ giữa chúng.
Thiết lập phương pháp giải:
Chọn phương pháp phù hợp để giải quyết bài toán.
Giải bài toán:
Thực hiện các bước giải một cách cẩn thận và chính xác.
Kiểm tra kết quả:
Kiểm tra lại kết quả để đảm bảo tính đúng đắn.
* Tìm kiếm các ví dụ tương tự:
Học sinh có thể tìm kiếm các ví dụ tương tự trong sách giáo khoa hoặc tài liệu tham khảo để hiểu rõ hơn.
Đề bài
Xét tính đúng, sai của các khẳng định sau:
a) Nếu x là số hữu tỉ thì x là số thực;
b) 2 không phải là số hữu tỉ;
c) Nếu x là số nguyên thì \(\sqrt x \) là số thực;
d) Nếu x là số tự nhiên thì \(\sqrt x \) là số vô tỉ.
Phương pháp giải - Xem chi tiết
Với các khẳng định sai, chỉ ra ví dụ chứng tỏ khẳng định sai.
Lời giải chi tiết
a) Đúng
b) Sai: \(2 = \dfrac{2}{1}\) nên 2 là số hữu tỉ
c) Sai: -2 là số nguyên nhưng \(\sqrt { - 2} \) không tồn tại
d) Sai: 4 là số tự nhiên nhưng \(\sqrt 4 = 2\) là số hữu tỉ (không là số vô tỉ)